Dfinity là một trong những nền tảng smart contract lâu đời và được tài trợ đầy đủ nhất trong thị trường crypto. Tuy nhiên, đây cũng là một trong những dự án ít ai hiểu nhất. Hầu hết góc khuất Dfinity đến từ kỹ thuật phức tạp và tầm nhìn trừu tượng của dự án. Việc ra mắt token và cuối cùng là mã nguồn mở sẽ thu hút sự quan tâm và hiểu biết hơn về dự án.
Ta đã thấy những công nghệ blockchain, như khát vọng trở thành “world computer” của Ethereum, được áp dụng để giải quyết các vấn đề tài chính truyền thống và phi kỹ thuật số. Tuy nhiên, Dfinity lại cố gắng giải quyết các vấn đề liên quan đến internet truyền thống. Đó là hầu hết nội dung, chức năng và dữ liệu người dùng tồn tại trong hệ sinh thái độc quyền kiểm soát bởi các ông lớn công nghệ.
Lời giải của Dfinity là Internet Computer, mô phỏng lại hệ thống công nghệ thông tin, nơi dev có thể xây dựng và lưu trữ phần mềm, độc lập khỏi các ông lớn độc quyền công nghệ – đang kiểm soát dữ liệu người dùng ngày nay.
Giới thiệu về Dfinity và Internet Computer (ICP)
Kể từ năm 2016, Dfinity đã tập trung vào việc xây dựng “Internet Computer”, mạng blockchain phi tập trung với mục đích mở rộng chức năng Internet.
Vấn đề mà Dfinity giải quyết mở rộng ra cả ngoài công nghệ blockchain. Nó mong muốn xây dựng một nền tảng giống như đám mây phi tập trung có khả năng mở rộng, có thể lưu trữ dữ liệu, thực hiện tính toán và hỗ trợ cộng đồng quản trị. Nó giải quyết các vấn đề từ internet truyền thống, chẳng hạn như độ bảo mật dữ liệu tương đối thấp và sự độc quyền của các công ty công nghệ lớn.
Dân crypto có thể nghĩ ngay đến ý tưởng “world computer” của Ethereum hoặc “meta-protocol” của Polkadot khi họ xem xét các dự án nào tương tự với Internet Computer. Tuy nhiên, Dfinity dự tính định nghĩa lại những gì một blockchain phải làm.
Dù phiên bản đầu tiên của Dfinity trông tương tự ETH 2.0, nhưng phạm vi của nó hiện đã mở rộng ra ngoài năng lực cơ sở của Ethereum. Dfinity muốn chính internet hỗ trợ các ứng dụng phần mềm và dữ liệu, thay vì chỉ cung cấp kết nối ngang hàng và dựa trên các dịch vụ lưu trữ đám mây độc quyền để xử lý phần còn lại.
Internet Computer (IC) không chỉ đơn giản là xây dựng một sổ cái bất biến,hơn hết, nó còn xây dựng một Internet có khả năng truy cập mở. Internet thông thường kết nối hàng tỷ người dùng thông qua các giao thức TCP/IP.
Internet Computer Protocol (ICP) có mục đích đưa khái niệm này tiến thêm một bước nữa: cung cấp một nền tảng máy tính công cộng, cho phép nhà phát triển, doanh nghiệp và chính phủ triển khai phần mềm và dịch vụ trực tiếp lên internet công khai. Như Ethereum, nền tảng sẽ cho phép các nhà phát triển vận hành các ứng dụng điện toán trên cơ sở hạ tầng phi tập trung.
Khác Ethereum, Internet Computer dự định cho phép các ứng dụng này được hiệu quả trên quy mô lớn và được xây dựng linh hoạt để phù hợp với nhu cầu cụ thể của cơ sở người dùng nhất định (ví dụ: quyền riêng tư).
Trong bối cảnh internet hiện tại, các công ty công nghệ lớn kiểm soát nội dung và dữ liệu do người dùng tạo. Thuật toán và hệ thống đằng sau các nền tảng này là độc quyền. Các nền tảng công nghệ lớn như Twitter và Google nắm quyền kiểm soát cách người dùng tương tác với nhau và cả cách họ tương tác với dịch vụ của bên thứ ba ngoài nền tảng.
Nhà sáng lập Dominic Williams đã chỉ ra rằng Internet đã trở nên độc quyền và mang tính doanh nghiệp hơn nhiều. Các đơn vị công nghệ như Facebook hoặc Amazon Web Services (AWS) có thể thay đổi thông số nền tảng và quyền truy cập mà không cần báo trước, đặt người dùng và công ty sử dụng các dịch vụ này vào môi trường rủi ro cao.
Ví dụ: Zygna, một công ty social game, đã bị tước quyền sở hữu khi Facebook thay đổi các quy tắc. Fortnite đã bị xóa khỏi Google và App Store của Apple sau khi từ chối chia 30% doanh thu. Twitter đã hạn chế sử dụng API vào năm 2012, làm tê liệt việc phát triển ứng dụng khách bên thứ ba và hạn chế các bên không phải đối tác sử dụng dữ liệu từ mạng của mình. LinkedIn cũng làm vậy vào năm 2015.
Việc hạn chế nhà phát triển từ bên thứ 3 truy cập có thể gây đình trệ quá trình đổi mới công nghệ khi doanh nghiệp đối mặt với ‘rủi ro nền tảng’. Do đó, IC hy vọng sẽ mang đến một thế hệ phần mềm và dịch vụ mới có mã nguồn mở.
Nó nhắm đến không chỉ giảm rủi ro nền tảng mà còn giảm độ phức tạp trong việc xây dựng và bảo trì hệ thống. Điều này cũng sẽ đẩy nhanh thời gian nhà phát triển tung ra một sản phẩm mới. Nếu có thể thực hiện chính xác, Dfinity mang lại hy vọng cung cấp blockchain đầu tiên chạy ở tốc độ web, có thể mở rộng quy mô để hỗ trợ bất kỳ khối lượng tính toán smart contract cũng như bất kỳ lượng dữ liệu nào.
IT stack mới này sẽ yêu cầu nhiều phần cứng hơn. Internet Computer sẽ phụ thuộc hơn vào các trung tâm dữ liệu lớn và máy node cao cấp (validator) so với các mạng như Ethereum. Ưu điểm của nó là có thể tạo ra các use case khai thác dữ liệu hoàn toàn mới, dễ tiếp cận hơn và ít tiêu tốn dữ liệu hơn.
Các ứng dụng này có thể bao gồm các đặc tính interoperable (tương tác), riêng tư, bảo mật và mở. Các use case bao gồm social media, tin nhắn riêng tư, tìm kiếm, lưu trữ và tương tác internet ngang hàng. Nếu Internet Computer thành công thay thế IT truyền thống, dịch vụ DNS tập trung, chương trình chống virus, tường lửa, hệ thống dữ liệu, dịch vụ đám mây và VPN sẽ không còn cần thiết.
Điểm mới của Dfinity, với các nhà phát triển muốn tìm một giải pháp thay thế, có thể tóm lược qua những lợi ích khi xây dựng ứng dụng trên internet, bao gồm:
- Chi phí thiết lập: Dev không phải đăng ký với nhiều vendor (nhà cung cấp).
- Chi phí vận hành: Giao thức cho phép chi phí vận hành nhằm duy trì sự an toàn và xử lý thuật toán phức tạp sẽ giảm.
- Phát triển: Dfinity đề xuất Internet Computer tự mô phỏng lại phần mềm, đơn giản hóa quá trình xây dựng và bảo trì hệ thống. Điều này cho bạn nhiều thời gian để tập trung vào trải nghiệm người dùng hơn.
- Thuộc tính Mở: Internet Computer giới thiệu một phần mềm mở nhằm đảm bảo quyền truy cập vào chức năng thông qua API cho các dịch vụ khác
Lịch sử Dfinity
Tương tự như cách mà mạng Polkadot được Parity và Web3 Foundation xây dựng, Internet Computer được xây dựng bởi Dfinity Foundation. Tổ chức phi lợi nhuận này được thành lập vào năm 2016 bởi doanh nhân công nghệ Dominic Williams, hiện là Chief Scientist của Dfinity.
Internet Computer là thành tựu sau 05 năm nghiên cứu và phát triển bởi các cryptographer và chuyên gia hàng đầu về hệ thống và ngôn ngữ lập trình khác nhau. Dfinity hiện được trích dẫn trong 100.000 văn bản học thuật với 200 bằng sáng chế.
Dfinity là một trong những dự án công khai được tài trợ đầy đủ nhất trong ngành crypto. Mainnet ra mắt vào ngày 07/05/2021 và token ra mắt công khai vào ngày 10/05/2021. Dự án thực tế bắt đầu gọi vốn trước khi bùng nổ ICO với $DFN nhưng sau đó đã rebrand thành $ICP. Sau Polkadot, Dfinity là dự án huy động được nhiều vốn nhất. Nó cũng là án đã gọi được nhiều vốn không bị khóa nhất với $160 triệu cho đến nay:
Có một vài phiên bản khác nhau về các vòng gọi vốn của Dfinity từ truyền thông. Theo Dfinity, họ đã tổ chức ba vòng chính cùng một sự kiện airdrop:
Seed round, tháng 02/2017: Vòng này được quảng bá bằng một tweet và mở công khai bằng cách tải xuống một tiện ích mở rộng web. Dfinity đã huy động được 3,9 triệu CHF (tương đương $3,9 triệu) với 370 người tham gia, định giá dự án $16 triệu, mỗi token $0,03. Nó cũng giữ một phần quỹ này bằng ETH và BTC trong đợt tăng giá crypto năm 2017.
Theo team, có thời điểm, Dfinity đã chuyển các khoản phân bổ ETH và BTC trước đó thành tiền pháp định trị giá $40 triệu.
Dfinity hứa với các nhà đầu tư Seed rằng vòng tiếp theo sẽ là sự kiện gọi vốn chính, tổng 20 triệu CHF, tương tự như một ICO. Tuy nhiên, sau năm bùng nổ 2017, dự án nhận ra mục tiêu định giá của mình quá thấp. Hơn nữa, Dfinity cho rằng mình không gặp thiếu hụt nguồn vốn ngay lúc đó và việc vận động một đợt gọi vốn như ICO có thể đã đặt dự án vào một giới hạn pháp lý mơ hồ vì có thể liên quan đến luật chứng khoán.
Để đánh đổi, team hứa thưởng cho những người tham gia sớm, các nhà đầu tư Seed sẽ được thưởng 24,72% số token ban đầu.
Strategic Round, tháng 01/2018: Dfinity đã huy động được $20,54 triệu cho 7% nguồn cung ban đầu (con số đã được sửa đổi từ 6,84% công bố trước đó). Việc phân bổ này sẽ được trả hàng tháng trong vòng ba năm kể từ khi ra mắt mainnet (tháng 05/2021). Bên tham gia bao gồm Polychain Capital, Andreessen Horowitz, CoinFund, Multicoin Capital và Greycroft Partners.
Vòng này đánh dấu token đầu tiên được a16z đầu tư vào. Polychain và Dfinity sau đó đã hợp tác để tạo ra “DFINITY Ecosystem Venture Fund” với quy mô không công khai. Mục tiêu là tài trợ cho các dự án mới sẽ phát triển hệ sinh thái ứng dụng của IC. Truyền thông đưa tin Dfinity đã huy động được nhiều hơn $61 triệu. Có thể số tiền nới rộng này đã được xem lại hoặc được đưa vào Ecosystem Venture Fund.
Private Sale, tháng 08/2018: 110 người tham gia đã góp $97 triệu đổi lại 4,96% nguồn cung ban đầu, được bán với giá $4/ICP token. Con số này đã được điều chỉnh từ 4,75% được công bố trước đó. Sự phân bổ này trả theo lịch trình hàng tháng trong một năm kể từ khi ra mắt mainnet.
Việc trả token bắt đầu trong sự kiện phát hành token vào ngày 10/05/2021. Người tham gia vòng này bao gồm Andreessen Horowitz, Polychain Capital, SV Angel, Aspect Ventures, Electric Capital, ZeroEx, Scalar Capital và Multicoin Capital.
AirDrop, tháng 05/2018: số ICP token (trước đây là DFN) trị giá $35 triệu, hay 0,80% nguồn cung ban đầu, đã được airdrop cho những người ủng hộ từ sớm (trong danh sách gửi mail, forum, slack và cộng đồng). Tại thời điểm này, định giá đạt 1,89 tỷ USD. Những người tham gia Airdrop đã nhận được token ICP phiên bản IOU vào tháng 09/2020. Các token này có thể chuyển đổi vào ngày 10/05/2021.
Ban đầu sẽ có 469.213.710 token ICP và nguồn cung token sẽ được phân phối như sau. Bảng dưới đây tóm tắt các vòng, có thể xem tại đây.
- 24,72% cho nhà đầu tư Seed: Những người đã đầu tư vào tháng 02/2017 với tổng số tiền 3,9 triệu CHF (Franc Thụy Sĩ)
- 23,9% cho Dfinity Foundation: Dfinity Foundation quản lý số vốn huy động được từ việc bán token. Nó cũng giám sát Quỹ tài trợ cho token ICP. Những token này được Foundation nắm giữ hoặc chi tiêu để tài trợ cho R&D, vận hành, mua lại công nghệ, tài trợ xây dựng cộng đồng và các chính sách khuyến khích cho đối tác.
- 18.0% cho Team: Có ~200 thành viên trong team
- 9,5% cho người đóng góp ban đầu: Đây là 50 người đã giúp đỡ team trước khi Foundation được thành lập
- 7,0% cho nhà đầu tư Strategic: từ $20,54 triệu, huy động từ Polychain Capital, Andreessen Horowitz, CoinFund, Multicoin Capital và Greycroft Partners
- 4,96% cho nhà đầu tư Private Presale: từ $97 triệu, được huy động từ a16z, Polychain, SV Angel, Aspect Ventures, Electric Capital, ZeroEx, Scalar Capital và Multicoin Capital
Dfinity đang phát triển mạng lưới các trung tâm dữ liệu và nhà phát triển. Tại thời điểm ra mắt, 12 trung tâm dữ liệu độc lập chạy 7 subnet với 68 node – các “node” IC tương tự như “validator” ETH2. Foundation hy vọng số lượng trung tâm dữ liệu IC và các nhà khai thác node sẽ tăng dần sau khi ra mắt để hỗ trợ hệ sinh thái ứng dụng của mạng (xem chi tiết bên dưới).
Team đặt mục tiêu mạng lưới đạt 123 trung tâm dữ liệu chạy 4300 node vào cuối năm 2021. Dfinity hy vọng cuối cùng sẽ mở rộng quy mô lên hàng nghìn trung tâm dữ liệu chạy hàng triệu node trong tương lai.
Nền tảng của Team
Dfinity được thành lập vào năm 2016 bởi Dominic Williams. Dfinity Foundation có khoảng 200 người trong team nòng cốt. Những người đóng góp đáng chú ý được team và truyền thông đề cập gồm:
- Dominic Williams – Chief Scientist: Williams là chủ của nhiều doanh nghiệp, có kinh nghiệm tạo dịch vụ lưu trữ tệp và game online trẻ em về quái thú cho nhiều người chơi. Cần có hệ thống máy tính phân tán để lưu trữ các trận đánh quái thú và vàng thưởng, kết nối các trò chơi với nhau.
- Williams cũng muốn tạo ra một game coin và xem xét các ý tưởng Proof of Stake, dù công nghệ này vẫn còn sơ khai. Anh ấy bắt đầu nghiên cứu crypto toàn thời gian từ năm 2014. Williams là người đã thiết kế Threshold Relay của Internet Computer.
- Jan Camenisch, VP phòng Research & Crypto: Trước khi gia nhập Dfinity, Jan đã làm việc tại IBM Research, lãnh đạo team nghiên cứu Privacy & Cryptography và là thành viên của Học viện Công nghệ IBM. Anh đã phát hành 130 bài báo và nắm giữ 140 bằng sáng chế.
- Johan Georg Granström, Engineering Director: Granström từng là tech lead manager tại YouTube thuộc Google.
- Andreas Rossberg, Researcher & Engineer: Rossberg trước đây làm việc tại Google với vị trí team lead về JavaScript cho Chrome V8. Anh ấy cũng là nhà đồng sáng WebAssembly, một loại code mới có thể chạy trong các trình duyệt web hiện đại, cũng được sử dụng tại Dfinity. Anh ấy là người tạo ra ngôn ngữ lập trình Motoko của Internet Computer.
- Benjamin Lynn, Engineer: Lynn là nguồn gốc chữ “L” trong BLS Signatures – được giới thiệu trong một báo cáo vào năm 2001 và ngày càng trở nên quan trọng trong cryptography. Một trong những dịch vụ công nghệ của Dfinity là beacon ngẫu nhiên bảo mật, dựa trên ngưỡng Verifiable Random Function (VRF). Nghĩa là tính ngẫu nhiên có thể được nhân rộng, nếu trong cùng điều kiện.
- Đây là một pseudorandom function cung cấp bằng chứng có thể xác minh tính đúng đắn của output. BLS cryptography được sử dụng để tạo ra sự ngẫu nhiên và đạt được bảo mật, tốc độ và quy mô trong các mạng lưới công cộng. Trước đó, Lynn làm việc tại Google và có bằng Tiến sĩ về Computer Science tại Đại học Stanford.
- Timo Hanke, Principal Researcher: Hanke là cựu giáo sư toán học và cryptography. Sau đó, anh ấy gia nhập CoinTerra vào 2014, nhà sản xuất các hệ thống và ASIC khai thác Bitcoin, với tư cách Head of Research và sau đó là CTO. Hanke đã đăng ký một số bằng sáng chế tối ưu hóa ASIC để khai thác Bitcoin. Anh ấy cũng phát minh ra phương pháp AsicBoost giúp cải thiện 20% chi phí và hiệu quả khai thác Bitcoin.
- Mahnush Movahedi, Senior Researcher: Movahedi xuất thân từ Đại học Yale, làm việc về các thuật toán phân tán có thể mở rộng và chịu được lỗi để tính toán đồng thuận và bảo mật đa phương, chia sẻ tài liệu mật và giao tiếp qua các kênh nhiễu loạn.
Công nghệ
Mục đích của Internet Computer là mở rộng Internet công cộng, vì vậy, nó cũng có thể là nền tảng máy tính của thế giới. Dfinity vừa công khai source code vào ngày 10/05/2021. Trước đó, thông tin kỹ thuật và thiết kế của ICP cũng như câu đố cryptographic tạo nên chức năng Internet Computer vẫn chưa được biết đến.
Tuy nhiên, công chúng đã biết rằng công ty và công nghệ vẫn tiếp tục phát triển, một số phương pháp được thảo luận trong những năm qua bị loại bỏ và thay đổi. Dưới đây, chúng tôi tóm tắt những gì Dfinity và cộng đồng đã chia sẻ công khai:
Internet Computer là một giao thức máy tính blockchain, được xây dựng từ hệ thống phân cấp của các block xây dựng. Dưới cùng của kim tự tháp là các trung tâm dữ liệu độc lập trên khắp thế giới. Chúng lưu trữ phần cứng node dành riêng cho ICP, phần cứng này giao tiếp để đạt được sự đồng thuận về trạng thái của IC. Một tập hợp node, đảm bảo độ phi tập trung, được gọi là subnet..
Subnet được ví như các blockchain trong IC, các block xây dựng cơ bản của mạng tổng thể. Chúng chịu trách nhiệm tổ chức một canister phần mềm cho các tập con riêng biệt.
Canister là một nhóm code mà các nhà phát triển có thể dùng từ bất kỳ ngôn ngữ lập trình cấp cao nào (như Motoko, ngôn ngữ riêng của Dfinity hoặc Rust) để tạo chương trình. Các chương trình này có thể là website đơn giản, ứng dụng phi tập trung hoặc thậm chí toàn bộ phần mềm doanh nghiệp. Ví dụ, một phiên bản mở của Facebook được lưu trữ trong hàng triệu canister. Trạng thái các canister này được sao lưu trong tất cả các node.
Vì canister là đơn vị tính toán bao gồm cả code và dữ liệu – chúng có thể tương tự như smart contract Ethereum nâng cao hoặc hệ điều hành Windows. Ví dụ: một hệ điều hành có thể thực hiện các quy trình nhất định như thao tác với tệp và giao tiếp với các thiết bị lân cận.
Tương tự, IC cung cấp các API được chỉ định công khai cho các canister để chúng có thể tương tác với nhau, thanh toán, tạo và quản lý các canister khác, quản lý quyền và truy xuất thời gian hệ thống. Tuy nhiên, khác hệ điều hành, một canister được sao lưu trên tất cả các node trong subnet.
Để IC mở rộng quy mô một cách an toàn, thêm tính năng mới hoặc chịu được các sự kiện không thể đoán trước như thiên tai – số lượng và thành phần của subnet có thể điều chỉnh. Ví dụ, các subnet mới có thể được thêm vào hoặc tách ra, các node có thể được thêm vào, loại bỏ hoặc chuyển đi. Do đó, IC cần khả năng quyết định cách phát triển giao thức. Để làm điều đó, giao thức có Network Nervous System (Hệ thống thần kinh mạng hay NNS).
Network Nervous System
Một subnet được tạo ra bởi NNS, một hệ thống quản trị theo thuật toán mở để giám sát mạng. Như tên gọi, đây là hệ thống thần kinh kiểm soát tất cả các khía cạnh của mạng. Trong đó, nó có thể:
- Tách và hợp nhất các subnet để cân bằng tải trên toàn bộ mạng tổng thể. Ví dụ, một subnet có thể có hàng chục canister, nếu NNS tách subnet ra, một phần của các canister sẽ ở lại với subnet ban đầu trong khi phần còn lại được lưu trữ dưới subnet mới.
- Nâng cấp giao thức và phần mềm được sử dụng bởi các máy node.
- Kết hợp các máy node khác nhau từ các trung tâm dữ liệu rời rạc. Điều này có thể dựa trên một số yếu tố, chẳng hạn như yêu cầu của mạng, độ bảo mật mong muốn, dung lượng khả dụng tại các trung tâm dữ liệu và lỗi phần cứng không thể đoán trước.
- Cấu hình các thông số kinh tế kiểm soát số tiền người dùng phải trả cho khả năng tính toán.
- Bảo vệ mạng khỏi các tác nhân độc hại.
Qua thời gian, sức mạnh của các subnet có thể được cải thiện bằng cách thêm node mới. Các node này cộng tác sử dụng các giao thức máy tính blockchain ICP để sao chép dữ liệu và tính toán liên quan đến canister phần mềm mình lưu trữ.
Giao thức có thể thay thế các node bị lỗi hoặc không tương tác bằng node mới và cũng có thể khôi phục toàn bộ subnet nếu quá nhiều node bên trong bị lỗi. Điều này cho phép ICP liên tục sửa lỗi mạng và cập nhật các tính năng mới.
NNS có hai canister quan trọng: (1) canister đăng ký, lưu trữ cấu hình toàn bộ IC cho người xem và (2) canister quản trị, lưu trữ các đề xuất và nơron, xác định ai được phép tham gia quản trị. Chúng tôi sẽ trình bày thêm về vai trò này trong phần Quản trị bên dưới.
Tốc độ
Ban đầu, IC sẽ có block rate là 01 block trên giây (block per second/bps), sau đó sẽ tăng lên ~1.000bps vào cuối năm nay. Theo Williams, về mặt lý thuyết không có giới hạn bps. Điều này gây khó hiểu từ góc độ blockchain truyền thống nhưng vẫn có thể đạt được thông qua Chain Key Technology (CKT).
CKT cho phép IC hoàn tất các giao dịch và cập nhật dữ liệu trong vài giây. Nó gồm một tập hợp các giao thức mật mã sắp xếp các node, cho phép vi mạch giữ một khóa công khai duy nhất. Nghĩa là, bất kỳ thiết bị nào cũng có thể nhanh chóng xác minh độ xác thực của dữ liệu trên IC. Chain Key Technology cho phép các canister (như một smart contract nâng cao) vào tất cả các canister được lưu trữ trên bất kỳ subnet nào (như một blockchain).
Mô hình phân phối này không sử dụng hub, khác mô hình hub-and-spoke của Polkadot. IC hy vọng sẽ mang lại khả năng tổng hợp dịch vụ. Trong ví dụ phiên bản mở của Facebook, bất kỳ ứng dụng nào khác sẽ có quyền yêu cầu “Open Facebook” cho code hoặc dữ liệu như trò chơi hoặc bộ lọc ảnh.
IC có thể lưu trữ bất kỳ số lượng smart contract nào, có nghĩa là dữ liệu hoàn toàn on-chain. Để khắc phục các vấn đề mở rộng quy mô, ICP thực thi đồng thời số lượng lớn canister. Điều này có nghĩa là blockchain mặc định được phân đoạn (sharded). Tuy nhiên, các blockchain phân đoạn không giao tiếp với nhau theo thời gian thực.
Các canister có thể hỗ trợ các yêu cầu cập nhật – bị giới hạn bởi thông lượng của blockchain nhưng sẽ chỉ mất vài giây. Tuy nhiên, điều này khác với các truy vấn – không thay đổi liên tục và bị loại bỏ sau khi chúng vận hành. Một canister có thể phục vụ hàng trăm truy vấn cùng một lúc. Chúng không tốn kém và sẽ hoàn thành trong vài mili giây, cho phép người dùng có trải nghiệm quen thuộc như mạng internet truyền thống.
Ví dụ, Dscvr.one là Reddit của IC. Khi người dùng truy cập diễn đàn, các chế độ xem nội dung tùy chỉnh sẽ có mặt trên trình duyệt web bằng các query call, khởi chạy trong vài mili giây trên một node lân cận. Tuy nhiên, nếu người dùng muốn đăng một bài viết hoặc tặng quà cho tác giả, nó sẽ liên quan đến update call, mất vài giây.
Trong tương lai, sự chậm trễ này có thể được giảm thiểu bằng “optimistic execution” – đầu tiên giả định một cách lạc quan rằng khoản thanh toán là hợp lệ và sẽ thực thi, sau đó, nó có thể bị tranh cãi và đảo ngược.
Đồng thuận
Do ICP tập hợp máy móc khác nhau trên khắp thế giới, mỗi máy (hoặc bản sao) phải đạt được sự đồng thuận như bao gồm đầu vào nào và trong sequence nào. Điều này đảm bảo rằng hệ thống duy trì trạng thái mạch lạc. Mọi phần mềm đều được thực thi và sao chép bởi nhiều máy node trên toàn thế giới và phần lớn các node cùng xác định trạng thái thực của phần mềm.
Điều này có nghĩa là các trường hợp ngoại lệ hoặc máy báo cáo trạng thái giả sẽ không tạo ra sự khác biệt đối với sự đồng thuận.
Mỗi subnet có một verification key công khai duy nhất và vĩnh viễn trong suốt thời gian nó tồn tại. Các node trong subnet sẽ cần phải đồng ý (bằng cách đạt đến một ngưỡng nhất định) và cộng tác ký một thông báo, nhờ vậy subnet có thể tạo chữ ký thay cho các canister. Dù phải đủ số node để đạt được ngưỡng này, nhưng không cần tất cả các node đồng ý – chừa lại không gian cho các trục trặc phần cứng hoặc các node độc hại.
Noninteractive Distributed Key Generation
Trên IC, tập hợp các node vận hành subnet, phát triển khi các node có thể tham gia hoặc thoát khỏi subnet tương ứng. Khi các node thay đổi, đồng nghĩa với việc số signer ngưỡng tăng theo thời gian, cản trở khả năng các node đăng ký và phân tán key công khai mới. Dfinity đã giới thiệu giải pháp Noninteractive Distributed Key Generation (NI-DKG) – đơn giản hóa việc quản lý key khi luôn tham chiếu đến cùng một subnet bằng key công khai tĩnh.
NI-DKG cho phép bảo mật chủ động. Giao thức chia sẻ lại key này lý tưởng cho môi trường không đồng bộ – làm nhanh block time và khả năng mở rộng không giới hạn. Mỗi người ký cũ chỉ cần phát một tin nhắn cho những người ký mới. Để đảm bảo an ninh, nhiều khái niệm được sử dụng – bao gồm cả bằng chứng zero-knowledge không tương tác và encryption ̣(mã hóa) với forward secrecy.
Sử dụng ICP token & Tokenomics
Thực tế có 02 native token liên quan – ICP là native token quản trị dùng để quản lý mạng và Cycle là stablecoin dùng để cung cấp năng lượng tính toán.
Các token ICP có thể thực hiện ba chức năng chính – 02 gây lạm phát và 01 gây giảm phát.
Hỗ trợ quản trị mạng (Gây lạm phát)
Các token ICP có thể bị khóa trong NNS, hệ thống quản trị giao thức bằng thuật toán có nhiệm vụ quản lý mạng, dùng để tạo các nơron, có thể bỏ phiếu cho các đề xuất. Một nơron khóa số dư token tiện ích ICP và cho phép chủ sở hữu tham gia quản trị mạng, do đó kiếm được phần thưởng từ việc biểu quyết.
Những phần thưởng đó cũng được trả bằng ICP. Mỗi tháng, NNS theo dõi tỷ lệ phiếu bầu mà một nơ-ron tham gia để trả thưởng theo tỷ lệ. Để tối đa hóa lượt tham gia và sau đó là số tiền thưởng, người dùng có thể ủy thác phiếu bầu cho các nơron đáng tin cậy khác.
Việc rút ICP khỏi các nơron không diễn ra ngay lập tức mà cần một khoảng thời gian “dissolve”. Người dùng có thể cài đặt thời gian trì hoãn dissolve. Thời gian trì hoãn càng lâu, sức mạnh biểu quyết của nơ-ron và phần thưởng biểu quyết càng lớn.
Tương tự với Curve Finance, các lock-up dài hơn (không thể thay đổi) lên đến 04 năm sẽ có quyền biểu quyết mạnh hơn, gắn kết các bên liên quan với sự thành công lâu dài của mạng lưới. Trì hoãn dissolve chỉ có thể tăng mà không thể giảm. Để bắt đầu đếm ngược đến lúc mở khóa, người dùng có thể đặt nơron ở chế độ dissolve. Hiện tại, thời gian hoãn dissolve phải được thiết lập từ sáu tháng đến tám năm để tham gia bỏ phiếu.
Một cách khác để các nơron tăng quyền biểu quyết và phần thưởng, dựa trên thời gian đã qua kể từ lần cuối cùng đặt chế độ dissolve. Do vậy, 370 nhà đầu tư token ngay trong seed round đã có một khởi đầu thuận lợi. Họ có thể chọn mở bộ đếm thời gian dissolve lâu hơn, tận dụng lợi thế thời gian ghi nhận trước đó hoặc họ có thể dissolve nơron của mình để lấy token ICP.
Phần thưởng tham gia (Gây lạm phát)
Mạng lưới đào token ICP mới để thưởng cho những người chơi chính. Ngoài phần thưởng bỏ phiếu cho người tham gia quản trị, “phần thưởng tính toán” được trao cho những người vận hành máy node lưu trữ mạng. NNS tạo token ICP mới để thưởng cho các node – được điều hành bởi trung tâm dữ liệu và nơron. Chương trình thưởng này gây lạm phát cho nguồn cung.
Sản xuất Cycle để tính toán (Gây giảm phát)
ICP có thể được chuyển đổi thành Cycle, làm nhiên liệu để tính toán bằng canister. Tỷ giá ICP/Cycle phụ thuộc vào thị trường bên ngoài – chẳng hạn như việc đốt 1 SDR (tài sản do IMF tạo ra gồm USD, EUR, RMB, JPY và GBP) sẽ luôn tạo ra 1 nghìn tỷ Cycle.
Terra cũng cung cấp một stablecoin dựa trên SDR được gọi là TerraSDR nhưng cơ chế đốt ICP có chức năng ổn định mới. Canister phần mềm phải được trả bằng Cycle, được đốt trong quá trình tính toán hoặc quản lý bộ nhớ. Khi số lượng máy tính trên mạng tăng lên, nhu cầu đốt Cycle tăng lên và do đó, nhiều ICP bị đốt hơn.
Khác Ethereum, người dùng không phải trả phí. Các nhà phát triển hiện trả phí canister trước bằng Cycle cho một lượng đơn vị tính toán nhất định. Trải nghiệm người dùng này tương tự cách hoạt động của internet truyền thống, nơi nhà phát triển sẽ là người trả AWS cho các dịch vụ đám mây.
Do đó, người dùng không cần sở hữu token ICP để tương tác với các dịch vụ được lưu trữ, và thậm chí không cần biết nó đang chạy trên một blockchain.
Việc đốt token ICP đổi sang Cycle để cung cấp năng lượng tính toán gây giảm phát. Về cơ bản, chủ sở hữu trung tâm dữ liệu và nơron đổi token ICP với chủ sở hữu và người quản lý canister. Chủ sở hữu và người quản lý canister đó đổi ICP thành Cycle, và Cycle cung cấp nhiên liệu cho các canister chạy.
Để tránh phí gas cao, Cycle là một loại stablecoin nhằm đảm bảo rằng chi phí tính toán không dao động theo giá trị của ICP.
Thứ nhất, cơ chế chuyển đổi 1 nghìn tỷ Cycle để đổi lấy ICP giá trị 1 SDR. Thứ hai, nếu thặng dư Cycle, người dùng không cần phải đổi ICP và trước tiên có thể mua các Cycle có định giá thấp trên thị trường, để đốt làm nhiên liệu tính toán. Cuối cùng, khi tất cả các Cycle thặng dư bị đốt cháy, giá trị sẽ trở lại mức cố định của nó. Chỉ khi nào số dư được tái cân bằng, người dùng mới đốt ICP đổi Cycle một lần nữa.
Sau nhiều phiên bản stablecoin theo thuật toán hay được thế chấp, Dfinity đưa ra một phương pháp mới để tạo ra giá trị ổn định.
Để tiếp tục giữ cho phí gas thấp với quy mô vô hạn, CKT được áp dụng. IC đủ khả năng bảo mật và phục hồi sao chép dữ liệu & tính toán (không liên quan đến quản trị) trên ít nhất bảy máy node, do chúng đến từ bảy trung tâm dữ liệu độc lập. Do đó, mặc dù bộ nhớ canister trên IC có lẽ tương đối đắt, ở mức $5/GB/năm, nhưng khuôn khổ này đảm bảo ứng dụng hiệu quả của bộ nhớ đó.
Điều này tương đối rẻ nếu ta so sánh nó với các blockchain khác. Một báo cáo tháng 06/2017 ước tính rằng, nếu người dùng lưu trữ và gửi dữ liệu vô hạn trên Ethereum chi phí sẽ là $4,7 triệu/GB. Dù vậy, các blockchain như Ethereum không được thiết kế đặc biệt để lưu trữ số lượng lớn dữ liệu, chẳng hạn như hình ảnh, video và âm thanh.
Việc ứng dụng Cycle mở rộng đến layer ứng dụng. Do đó, những người mua token ICP tự nhiên bao gồm những người muốn tham gia quản trị mạng và các nhà phát triển – cần chuyển đổi ICP thành Cycle để trả tiền tính toán.
Cuối cùng, các dịch vụ internet mở sẽ được xây dựng từ code tự quản, được quản lý bởi hệ thống quản trị token hóa mở, có chức năng tương tự như NNS. Ngoài ra, mỗi canister có thể tạo token của riêng mình nếu muốn, giữ bất kỳ số tiền nào và gửi token đến các canister khác như một phần của các function call (query hoặc update).
Mục đích là mỗi dịch vụ internet sẽ có token quản trị riêng, sử dụng để bỏ phiếu và có khả năng phân phối giá trị do hệ thống tự quản tạo ra. Mỗi hệ thống quản trị sẽ có sàn giao dịch tài chính phi tập trung riêng với token quản trị có thể được giao dịch với Cycle.
Nguồn cung ICP token
Khi Dfinity Foundation thành lập lần đầu tiên, 9,5% token đã được phân phối cho những người đóng góp sớm, phần còn lại vẫn còn. Vào ngày 10/05, trong bước phi tập trung cuối cùng, đề xuất “Genesis Unlock” sẽ kích hoạt NNS phát hành token tiện ích ICP. Điều này có nghĩa là hàng nghìn người giữ token sẽ tạo ra “nơron bỏ phiếu” để kiểm soát NNS và do đó toàn bộ mạng.
Mặc dù lịch trình unlock được công khai đối với các nhà đầu tư chiến lược và trong private sales, nhưng số token được unlock từ Internet Computer Association, các thành viên team, cố vấn, những người đóng góp ban đầu và Foundation vẫn chưa ai biết.
Do cơ chế quản lý và phần thưởng khi tham gia, có khả năng phần lớn token sẽ bị khóa. Số tiền bị khóa sẽ phụ thuộc vào hai yếu tố:
Quản trị và khen thưởng
Hệ sinh thái ICP sẽ tìm cân bằng tự nhiên về lượng phần thưởng cần thiết để đạt được số lượng tham gia tối ưu. Giả sử rằng Dfinity muốn 90% nguồn cung token bị khóa trong các nơron, thì phần thưởng phải đủ để đáp ứng mục tiêu này. Với một số lượng phần thưởng cố định, ít người tham gia hơn có nghĩa là nhiều phần thưởng hơn cho mỗi người tham gia, điều này sẽ thu hút nhiều người tham gia hơn (và nhờ vậy khóa token ICP).
Ban đầu sẽ cần nhiều phần thưởng hơn nhiều vì rủi ro và sự bất định xung quanh mạng còn lớn. Tuy nhiên, khi mạng ổn định, phần thưởng có thể giảm qua thời gian để phản ánh rủi ro thấp hơn.
Dựa trên các ước tính về lợi nhuận cần thiết theo tỷ lệ phần trăm nguồn cung hiện tại, Dfinity sẽ bắt đầu bằng cách phân phối 10% nguồn cung mỗi năm, số lượng giảm xuống 5% trong tám năm để phản ánh rủi ro thấp hơn và do đó phần thưởng yêu cầu cũng thấp hơn.
Curve Finance có cơ chế tương tự, với thời gian khóa tối đa là bốn năm. Tính đến thời điểm viết bài, 49,5% tổng số CRV đang lưu hành được bỏ phiếu khóa trong trung bình 3,7 năm. Nếu ICP tuân theo điểm chuẩn đó, chúng ta có thể mong đợi một nửa số token đang lưu hành sẽ bị bỏ phiếu khóa trong gần tám năm.
Thanh toán trước
ICP được yêu cầu trả trước các canister bằng Cycle để hoạt động trong một lượng tính toán nhất định. Điều này tương tự như Filecoin, nơi khách hàng khóa đủ tiền để chi trả toàn bộ chi phí theo thỏa thuận lưu trữ.
Dựa trên thị trường IOU tại FTX, giá token là $180. Theo giá ICPPERP của FTX, vốn hóa thị trường lưu hành là $22 tỷ trong khi vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn là $85 tỷ. Đây là mức thấp hơn so với mức giá đạt được vào tuần trước trên Hoo và MXC trong khoảng từ $350 đến $530 trong những ngày qua. Do dự đoán ra mắt IC của công chúng, giá IOU đã đẩy lên ATH từ trước đến nay, đỉnh điểm gấp 30 lần.
Điều này sẽ xếp hạng ICP ở vị trí thứ sáu về vốn hóa thị trường được pha loãng hoàn toàn. Các sàn giao dịch lớn đang chú ý. Vào ngày 04/05/2021, Coinbase Pro thông báo sẽ niêm yết ICP khi ra mắt. Huobi, FTX cũng sẽ ra mắt ICP. Rất có thể, tất cả các sàn giao dịch lớn sẽ theo sau.
Trong tương lai, ICP có một lịch trình tăng nguồn cung không xác định vì có áp lực giảm phát và lạm phát. Áp lực giảm phát sẽ phụ thuộc vào lượng tính toán được đóng góp vào nền tảng, điều này phụ thuộc vào hoạt động trong hệ sinh thái của chúng. Áp lực lạm phát dựa trên phần thưởng bỏ phiếu và tham gia.
Hơn nữa, để tham gia vào mạng, token được khóa trong các nơron. Do đó, những token đó không có thanh khoản và không thể được tự do chuyển nhượng cho người khác.
Quản trị
Dfinity dự định Internet Computer sẽ hoạt động giống như một chính phủ kỹ thuật số. Hệ thống quản trị NNS chịu trách nhiệm về nhiều thứ, bao gồm quản lý việc bỏ phiếu, tokennomics và các trung tâm dữ liệu. Nó cũng giám sát các máy node, tìm kiếm các sai số thống kê có thể chỉ ra hành vi lỗi.
Mặc dù NNS là một hệ thống quản trị mở, nó cho phép tham gia vào mạng lưới. Một nhà cung cấp node tiềm năng có thể đăng ký ID Trung tâm Dữ liệu với NNS. Sau khi được chấp thuận, nhà cung cấp node có thể mua các máy node chuyên dụng, cài đặt giao thức ICP và sau đó kết nối với mạng IC.
Bất kỳ ai trong mạng đều có thể khóa ICP để tạo nơron gửi đề xuất tới NNS, hoạt động giống như một tổ chức tự trị phi tập trung (DAO): những người tham gia mạng bỏ phiếu và quyết định cuối cùng được thực thi tự động bởi chính mạng đó.
Đề xuất có thể được thông qua hoặc bị từ chối ngay lập tức hoặc sau một thời gian trì hoãn, tùy thuộc vào cách tổng số nơron bỏ phiếu. Để tránh người dùng spam đề xuất NNS, một khoản phí được tính trên nơron gửi đề xuất bị từ chối. Do đó, nơron của người dùng (có token ICP bị khóa) sẽ bị phạt.
Đặc biệt, NNS cho phép người tham gia thiết lập các tùy chọn trước khi bỏ phiếu cho một đề xuất, do đó, việc tạo một phiếu bầu không còn là quy trình thủ công nữa. Như đã đề cập trước đó, phiếu bầu sau đó được người dùng bỏ phiếu thông qua các “nơron” hoặc có thể được ủy quyền cho các bên đáng tin khác.
Chính phủ kỹ thuật số cũng có cơ chế meta-governance – NNS cũng có quyền thay đổi code trên các subnet – kiểm soát tất cả các ứng dụng được hỗ trợ trong hệ sinh thái. Một mặt, điều này nghĩa là các subnet không có khả năng kháng kiểm duyệt và sẽ nằm dưới sự giám sát của cộng đồng. Do đó, cộng đồng quyết định điều gì họ muốn và điều gì không.
Điều này tương tự như internet truyền thống, nơi App Store có thể chọn xóa một ứng dụng nhất định hoặc công cụ tìm kiếm có thể quyết định xếp hạng độ phù hợp của các website.
Khái niệm meta-governance tương đối mới. Điều này thể hiện hệ sinh thái Dfinity là vô định. Trong tương lai, nếu xuất hiện các đối tượng khác nhau, hãy hình dung cộng đồng có thể xoa dịu tất cả các bên (để tránh chia rẽ) bằng cách biểu quyết tách rời một số hệ sinh thái.
Ví dụ, trong Internet truyền thống, Youtube có hệ sinh thái dành cho người lớn và trẻ em tùy thuộc vào trải nghiệm người dùng mong muốn. Như với các Layer-1 khác, rủi ro chia nhỏ phần thưởng giảm đi khi layer này trở nên trưởng thành hơn và an toàn hơn với các giá trị bị khóa cao hơn.
Hệ sinh thái ứng dụng
IC có thể được sử dụng để tạo ra nhiều loại sản phẩm mới. Ví dụ, có thể xây dựng các dịch vụ internet được token hóa, hệ thống DeFi, hệ thống doanh nghiệp và trang web. IC cũng giới thiệu “Internet Identity”, quản lý dữ liệu người dùng mà không cần tên người dùng, mật khẩu hoặc cryptographic key.
ID internet có thể được sử dụng để đăng nhập vào ứng dụng, dưới sự bảo mật cryptographic của Chain Key Technology. Nghĩa là, người dùng không còn bị theo dõi bằng Cookie trên các trang web và dịch vụ, việc quản lý riêng tư cũng sẽ dễ dàng hơn.
Dfinity hy vọng sẽ chứng kiến các phiên bản mở của Whatsapp, TikTok, Facebook, sử dụng ít hơn một nghìn dòng code để xây dựng và có khả năng hỗ trợ hàng triệu người dùng. Hiện tại, có một số ứng dụng trong hệ sinh thái IC:
Cơ sở hạ tầng
- Fleek: giúp bạn dễ dàng tạo các trang web và ứng dụng trên internet mở. Toàn bộ sản phẩm của họ đều được xây dựng dựa trên các giao thức cơ bản hỗ trợ cho Web3, chẳng hạn như Internet Computer, IPFS, Filecoin và Ethereum.
- Nó đã huy động được $4 triệu để xây dựng một layer cơ sở cho sản phẩm, bắt chước cơ sở hạ tầng web truyền thống mà bất kỳ ứng dụng hoặc trang web nào cũng cần, như hosting, lưu trữ, cơ sở dữ liệu, xác thực và các chức năng không server. Nó cũng hỗ trợ Ethereum Naming Service (ENS) và dịch vụ tên miền phi tập trung của Handshake (HNS). Đã có 14.000 trang web đang chạy trên Fleek
- Dfinity Explorer: là một dashboard mã nguồn mở, do cộng đồng xây dựng cho IC.
Ứng dụng phi tập trung
Origyn: là một nền tảng toàn ngành theo dõi xuất xứ của hàng hóa xa xỉ, bắt đầu với đồng hồ cao cấp
Tài chính phi tập trung
- Enso Finance: là sàn giao dịch phi tập trung đã huy động được $5 triệu trong vòng gọi vốn private vào tháng 04/2021. Polychain, Dfinity, Multicoin, Spartan và một số công ty khác đã dẫn đầu vòng gọi vốn này
- Tacen: là sàn giao dịch không lưu ký phi tập trung, hiệu suất cao, đã huy động được $2,3 triệu
- DfiStarter: là nền tảng IDO đầu tiên trên ICP, cung cấp các dịch vụ gọi vốn, quan hệ công chúng và marketing, ngoài ra còn hỗ trợ công nghệ cho các dự án có kế hoạch phát triển trên IC
- SailFish: là gateway mở các dịch vụ tài chính. Đó là một sàn giao dịch phi tập trung với thành phần xã hội
Xã hội
- Distrikt: là mạng xã hội phi tập trung, chuyên nghiệp hóa. Đó là ứng dụng LinkedIn mở, được DFINITY giới thiệu tại Davos trong WEF 2020, hiện đang được đưa ra thị trường. Họ đã huy động được $500.000 tài trợ ban đầu. Người dùng có thể tự chủ kiểm soát danh tính và quản trị cộng đồng.
- OpenChat: là phiên bản Whatsapp trên IC – phiên bản mở của ứng dụng trò chuyện tiêu chuẩn, không thuộc sở hữu của một tập đoàn công nghệ lớn. Đây là một ứng dụng trò chuyện phi tập trung được xây dựng trên Internet Computer, với phần mềm giao tiếp được mã hóa.
- CanCan: là ứng dụng chia sẻ video phi tập trung. Về cơ bản, đây là phiên bản mở và được token hóa của TikTok, chạy trên Internet Computer và có thể truy cập thông qua bất kỳ trình duyệt hoặc thiết bị di động nào. Nó cho thấy khả năng mở rộng và sức mạnh của Internet Computer
- Capsule Social: là một nền tảng truyền thông xã hội phi tập trung có khả năng kháng kiểm duyệt. Công ty đã huy động được $1,5 triệu từ Quỹ Beacon của Polychain Capital, định giá nó là $10 triệu. Nó cũng được back ngay từ đầu bởi Balaji Srinivasan, cựu CTO của Coinbase
- Canistore: là nhà cung cấp dịch vụ truyền thông phi tập trung hỗ trợ video, nhạc và văn bản. Nó tự thiết kế như một cửa hàng xã hội thế hệ mới, cho phép người dùng tạo và chia sẻ nội dung mà không cần lo lắng về các rủi ro nền tảng, chẳng hạn như các thay đổi trong thuật toán ảnh hưởng đến xếp hạng và lượt theo dõi. Người dùng có thể nhận thưởng nhờ hoạt động tích cực, kiếm tiền bản quyền từ việc phân phối nội dung và cũng có thể tham gia quản trị.
- Dscvr.one: là phiên bản Reddit trên IC, với chức năng quản trị tùy chỉnh giúp quản lý các phát triển trong tương lai và đánh giá nội dung
Định giá
Dưới đây là độ nhạy về giá ICP ban đầu và có thể được cập nhật tại đây. Số lượng bị khóa càng cao, nguồn cung lưu thông càng thấp, phân tích hành vi giá càng thuận lợi.
Vì giao thức và hệ sinh thái của nó vẫn còn mới, nên rất khó để chứng thực một mức định giá công bằng cho ICP. Dữ liệu bắt đầu từ ngày 24/03/2021 và hàng ngày có khoảng 120.000 tin được truyền đi, tương đương với các giao dịch.
Tuy nhiên, nếu ta so sánh giá trị của giao thức so với giá trị của hệ sinh thái, hãy bắt đầu bằng cách xem xét Terra (LUNA) và Polkadot (DOT). Tương tự như ICP, Terra có các dự án không có token như Chia, MemePay, PayWithTerra, BuzLink và Kash. Polkadot tương tự ở chỗ, mạng lưới hoạt động trực tiếp nhưng các dự án trong hệ sinh thái dự án không được khởi chạy trên nó và không có giá thả nổi vì các cuộc đấu giá parachain chưa bắt đầu.
Nếu chúng ta nhìn vào Giá trị Hệ sinh thái/Giá trị Layer (xem bảng bên dưới), giá trị token ERC-20 lớn hơn giá trị của Ether. Ở cấp thấp, chúng ta có LUNA với giá trị của hệ sinh thái bằng 14% vốn hóa thị trường lưu hành của LUNA. Nếu ta giả định rằng giá trị hệ sinh thái Internet Computer so với giá trị Layer là 14% (tương tự LUNA), thì có thể mong đợi rằng việc định giá ICP dự kiến hệ sinh thái sẽ trị giá $3 tỷ.
Để so sánh, số tiền gọi vốn công khai giữa các ứng dụng hệ sinh thái là ~$10 triệu, nghĩa là ICP được định giá cao hơn các ứng dụng khác.
Dfinity có lẽ sẽ lập luận rằng, bởi vì doanh thu thị trường lớn hơn, nó thể hiện mức định giá cao hơn. ICP đang cố gắng thay thế các ITtruyền thống như Google, Oracle và AWS. Chỉ riêng cơ hội trong thị trường Cloud có thể là lên đến $1 nghìn tỷ:
Rủi ro
Dfinity sẽ ngay lập tức được đưa vào danh sách top 10 tài sản lớn nhất. Rủi ro giá lớn nhất là giao thức không có kinh nghiệm thực chiến. Code này chỉ có mã nguồn mở hiện nay và chờ được mở để xem xét kỹ lưỡng sau khi ra mắt. Theo giải thích của Dfinity, code của họ là bí mật kinh doanh nhằm hạn chế việc chia rẽ và cạnh tranh. Sức cạnh tranh của Dfinity không chỉ trong thế giới crypto mà còn mở rộng ra cả internet truyền thống.
Khối lượng giao dịch thấp trước khi niêm yết là một vấn đề khác. Giá của FTX chỉ bằng một nửa so với giá được thấy trên Hoo và MXC vài ngày trước. Ngoài ra, tỷ lệ lạm phát tiềm ẩn cao cũng là một yếu tố khác cần xem xét. Cùng với DOT, FIL và CAKE có nguồn cung lưu hành thấp hơn, và do đó lạm phát cao hơn trong vài năm tới, ICP có một trong những nguồn cung lưu hành thấp nhất.
Điều này có thể gây áp lực lên giá, đặc biệt nếu chủ sở hữu token không khóa ICP trong hệ sinh thái. Lịch trình vesting của một nửa số token – bao gồm cả những token do Foundation, thành viên team và các đối tác nắm giữ cũng không được tiết lộ tại thời điểm viết bài.
Cuối cùng, Dfinity đã huy động được $120 triệu từ các nhà đầu tư và các công ty đầu tư mạo hiểm uy tín. Các dự án đã gọi vốn thành công nhận được rất nhiều khuếch trương. Tuy nhiên, rủi ro từ việc định giá đầy đủ để lại quá ít lợi ích cho cộng đồng. Nếu không có một cộng đồng mạnh mẽ và cam kết, dự án có thể gặp phải những khó khăn khi ra mắt. Bù lại, cộng đồng developer của Dfinity là một trong những cộng đồng phát triển nhanh nhất.
Cuối cùng, Dfinity có những kế hoạch đầy tham vọng và vốn hóa thị trường phản ánh những tham vọng đó. Foundation đã ra mắt một lộ trình 20 năm, nơi họ hy vọng, trong vòng 5 năm, sẽ đạt được lan tỏa kiến thức rộng rãi về ICP là gì với các doanh nghiệp và người dùng cuối.
Trong vòng 10 năm, họ hy vọng Internet Computer sẽ vượt qua hệ sinh thái độc quyền khép kín của các ông lớn công nghệ, nơi vốn sẽ được chuyển hướng khỏi các công ty internet truyền thống sang ICP và DeFi sẽ phù hợp với công nghệ tài chính truyền thống.
Trong vòng 20 năm, họ hy vọng ICP sẽ vượt qua các hệ sinh thái công nghệ lớn khép kín, độc quyền. Mới đây kể từ mainnet, còn quá sớm để nói liệu Dfinity có một cộng đồng hoặc khả năng thực thi đủ mạnh để đạt được những mục tiêu này hay không. Hơn nữa, cuộc chơi Layer 1 đến khá muộn và việc cạnh tranh đã rất gay gắt ở giai đoạn này.
Kết luận
Dfinity có những mục tiêu lớn để tái sinh Internet truyền thống. Nó thậm chí muốn chạy ETH 2.0 bên trong một canister trên Internet Computer. Tầm nhìn, mặc dù lớn, sẽ phụ thuộc vào khả năng thực thi của Dfinity.
Hiện tại, có một điểm tương đồng với Solana, về cách các trung tâm dữ liệu của Internet Computer kiểm soát các node xử lý thông báo subnet hoặc canister. Cũng có điểm tương đồng với Ethereum 2.0, mặc dù Ethereum gần đây đã tách DeFi và các giao dịch giá trị cao thành 3 phần.
Nhìn chung, sự cạnh tranh giữa các Layer 1 có thể lập trình là rất gay gắt. Dfinity là người mới, cung cấp cho thế giới một mô hình và công nghệ mới. Dfinity đã ra mắt giữa cuộc chạy đua tăng giá, có lẽ mang lại sức đẩy cho dự án. Tuy nhiên, việc thành công tạo ra world computer tối thượng vẫn chỉ mới bắt đầu.
Bài viết được mydreamiedreamer biên tập từ “An Introduction to Dfinity and the Internet Computer” bởi tác giả Mira Christanto & Wilson Withiam; với mục đích cung cấp thông tin và phi lợi nhuận. Chúng tôi không khuyến nghị đầu tư và không chịu trách nhiệm cho các quyết định đầu tư liên quan đến nội dung bài dịch.
—————————————————
👉 Theo dõi FXCE Ventures
Group Chat | Research Hub | FXCE Spotlight | Tổng hợp airdrop | FXCE Pool Coin