- Đồng đô la Úc tiếp tục giảm so với đồng đô la Mỹ tăng.
- Nhà hoạch định chính sách trưởng của Úc Michele Bullock sẽ có bài phát biểu vào thứ Ba.
- Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Trung Quốc giảm 0,5% trong tháng 11 cả theo tháng và theo năm.
- Bảng lương phi nông nghiệp (NFP) của Mỹ đã tăng 199.000 trong tháng 11 so với mức tăng 150.000 trước đó.
Đồng đô la Úc (AUD) dường như tiếp tục giảm vào thứ Hai. Số liệu việc làm mạnh mẽ ở Hoa Kỳ (Mỹ) đã củng cố đồng bạc xanh vào thứ Sáu, gây áp lực giảm giá đối với cặp AUD/USD. Hơn nữa, lo ngại về giảm phát ở Trung Quốc, cùng với Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) và Chỉ số giá sản xuất (PPI) không đạt kỳ vọng, đã góp phần tạo ra làn sóng bán tháo đồng đô la Úc (AUD).
Nhà hoạch định chính sách trưởng của Úc Michele Bullock, Thống đốc Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA), dự kiến sẽ có bài phát biểu vào thứ Ba. RBA đã chọn duy trì tỷ lệ tiền mặt ở mức 4,35% tại cuộc họp tháng 12. Trong khi RBA duy trì xu hướng thắt chặt, các chỉ số kinh tế gần đây cho thấy khả năng không tăng lãi suất thêm trong tương lai gần.
Cục Thống kê Lao động Mỹ (BLS) tiết lộ hôm thứ Sáu rằng Bảng lương phi nông nghiệp (NFP) của Mỹ trong tháng 11 đã vượt quá dự báo của thị trường. Đồng thời, Tỷ lệ thất nghiệp cũng giảm trong cùng thời gian. Do đó, lãi suất trái phiếu chính phủ Mỹ tăng vọt, hỗ trợ cho việc tăng giá của đồng USD.
Dữ liệu việc làm mạnh mẽ hơn đã làm dấy lên các cuộc thảo luận và suy đoán về lộ trình sắp tới của chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) và thời hạn mà ngân hàng trung ương dự định duy trì lãi suất ở mức hạn chế. Sự chú ý sẽ tập trung vào Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Mỹ vào thứ Ba và Quyết định lãi suất của Fed vào thứ Tư.
Động lực thị trường thông báo hàng ngày: Đồng đô la Úc di chuyển xuống theo xu hướng tiêu cực
- Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Trung Quốc đã giảm 0,5% so với cùng kỳ năm trước trong tháng 11, so với mức giảm 0,2% trong tháng 10. Trên cơ sở hàng tháng, lạm phát của Trung Quốc đã giảm 0,5%, vượt qua mức giảm 0,1% được ghi nhận vào tháng 10.
- Chỉ số giá sản xuất (PPI) của Trung Quốc ghi nhận mức giảm 3,0% so với cùng kỳ trong tháng 11, phản ánh mức giảm đáng kể hơn mức giảm 2,6% được báo cáo trong tháng 10.
- Bảng lương phi nông nghiệp của Mỹ trong tháng 11 đã tăng 199.000 so với mức trước đó là 150.000 trong tháng 10 và kỳ vọng của thị trường là 180.000.
- Thu nhập trung bình mỗi giờ của Mỹ (so với cùng kỳ năm trước) giữ ổn định ở mức 4,0%, phù hợp với dự báo của thị trường cho tháng 11. Trong khi đó, Tỷ lệ thất nghiệp giảm xuống 3,7% từ mức 3,9% trước đó.
- Chỉ số tâm lý người tiêu dùng Michigan sơ bộ cho tháng 12 đạt 69,4, mức tăng đáng chú ý so với mức 61,3 trước đó.
Phân tích kỹ thuật: Đô la Úc có vẻ sẽ đạt mức chính ở mức 0,6550
Đồng đô la Úc giao dịch giảm thấp hơn khoảng 0,6570 vào thứ Hai. Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 21 ngày ở mức 0,6553 có thể đóng vai trò là mức hỗ trợ chính, ngang hàng với mức chính là 0,6550. Việc phá vỡ xuống dưới vùng hỗ trợ có thể tạo áp lực lên cặp AUD/USD để điều hướng khu vực xung quanh mức Fibonacci retracement 38,2% tại 0,6526. Mặt khác, mức tâm lý tại 0,6600 có thể sẽ đóng vai trò là rào cản tiềm năng.
Biểu đồ hàng ngày của AUD/USD
Giá đồng đô la Úc hôm nay
Bảng dưới đây cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đồng đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hiện nay. Đồng đô la Úc là đồng tiền yếu nhất so với đồng franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | CAD | AUD | JPY | NZD | CHF | |
USD | -0.05% | -0.02% | 0.03% | 0.21% | 0.33% | 0.06% | -0.08% | |
EUR | 0.05% | 0.05% | 0.11% | 0.29% | 0.41% | 0.13% | 0.00% | |
GBP | 0.03% | -0.05% | 0.06% | 0.24% | 0.36% | 0.07% | -0.06% | |
CAD | -0.03% | -0.08% | -0.06% | 0.17% | 0.30% | 0.02% | -0.12% | |
AUD | -0.21% | -0.29% | -0.24% | -0.18% | 0.12% | -0.16% | -0.30% | |
JPY | -0.34% | -0.39% | -0.46% | -0.31% | -0.14% | -0.29% | -0.43% | |
NZD | -0.06% | -0.13% | -0.07% | -0.02% | 0.16% | 0.28% | -0.14% | |
CHF | 0.08% | 0.01% | 0.06% | 0.11% | 0.30% | 0.42% | 0.14% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).