Theo dữ liệu mới nhất được công bố vào thứ Ba, Chỉ số người quản lý mua hàng (PMI) ngành sản xuất của Caixin tại Trung Quốc đã tăng nhẹ lên 50,8 trong tháng 12, so với mức tăng 50,7 của tháng 11.
Dữ liệu vượt mức dự kiến của thị trường là 50,4.
Những điểm chính (qua Caixin)
“Sản lượng và số lượng đơn đặt hàng mới đều tăng với tốc độ nhanh hơn…
…nhưng các công ty vẫn duy trì cách tiếp cận thận trọng với việc làm.”
“Áp lực lạm phát vẫn còn yếu.”
“Cả cung và cầu đều mở rộng khi thị trường tiếp tục xu hướng tăng, thúc đẩy sản xuất và bán hàng. Wang Zhe, chuyên gia kinh tế tại Caixin Insight Group, cho biết các chỉ số phụ về sản lượng và tổng số đơn đặt hàng mới lần lượt đạt mức cao mới kể từ tháng 5 và tháng 2, với nhu cầu đặc biệt mạnh mẽ đối với hàng tiêu dùng.
Wang nói thêm: “Tuy nhiên, sức mua ở nước ngoài vẫn còn hạn chế, với thước đo số lượng đơn đặt hàng xuất khẩu mới giảm trong tháng thứ sáu liên tiếp, mặc dù tốc độ giảm nhẹ hơn”.
Vào Chủ Nhật, Cục Thống kê Quốc gia Trung Quốc (NBS) đã công bố Chỉ số người quản lý mua hàng (PMI) ngành sản xuất chính thức của quốc gia, chỉ số này tiếp tục giảm xuống 49,0 so với mức giảm 49,4 được báo cáo vào tháng 11. Mức đồng thuận của thị trường là 49,5.
Phản ứng của AUD/USD đối với dữ liệu PMI của Trung Quốc
Chỉ số PMI ngành sản xuất của Trung Quốc bất ngờ tăng đã hỗ trợ cho đồng đô la Úc, với việc AUD/USD thoát khỏi mức thấp nhất trong phiên là 0,6806 để hiện giao dịch ở mức 0,6817, tăng 0,08% trong ngày.
Giá đô la Úc hôm nay
Bảng dưới đây cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đồng đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hiện nay. Đồng đô la Úc mạnh nhất so với đồng yên Nhật.
USD | EUR | GBP | CAD | AUD | JPY | NZD | CHF | |
USD | -0.01% | 0.02% | -0.07% | -0.08% | 0.20% | 0.06% | 0.05% | |
EUR | 0.02% | 0.04% | -0.05% | -0.06% | 0.22% | 0.08% | 0.07% | |
GBP | -0.02% | -0.04% | -0.09% | -0.13% | 0.19% | 0.04% | 0.01% | |
CAD | 0.07% | 0.05% | 0.08% | -0.01% | 0.27% | 0.13% | 0.12% | |
AUD | 0.08% | 0.06% | 0.10% | -0.01% | 0.28% | 0.13% | 0.13% | |
JPY | -0.21% | -0.22% | -0.18% | -0.28% | -0.26% | -0.13% | -0.14% | |
NZD | -0.06% | -0.07% | -0.03% | -0.14% | -0.16% | 0.16% | -0.07% | |
CHF | -0.05% | -0.04% | 0.00% | -0.10% | -0.13% | 0.18% | 0.03% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).