- Đồng yên Nhật thu hút người mua và phục hồi một phần sau đợt giảm mạnh của tuần trước.
- Kỳ vọng giảm dần về việc chấm dứt chế độ lãi suất âm của BoJ vào tháng 1 sẽ hạn chế đà tăng.
- Kỳ vọng giảm về việc Fed sẽ tích cực nới lỏng lãi suất củng cố đồng USD và hỗ trợ USD/JPY.
Đồng yên Nhật (JPY) tăng cao hơn so với đồng yên Mỹ vào ngày đầu tiên của tuần mới, mặc dù vẫn nằm trong khoảng cách ấn tượng so với mức thấp nhất trong ba tuần chạm vào thứ Sáu. Trận động đất chết người vào ngày đầu năm mới ở Nhật Bản đã làm tiêu tan hy vọng chấm dứt cơ chế lãi suất âm của Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) tại cuộc họp ngày 22-23 tháng 1 này. Điều này, cùng với hiệu suất ổn định trên thị trường chứng khoán, có thể tiếp tục làm suy yếu đồng JPY trú ẩn an toàn trong bối cảnh Nhật Bản đang nghỉ lễ kỷ niệm Ngày trưởng thành.
Mặt khác, đồng đô la Mỹ (USD) được cho là đang thu hút sự hỗ trợ từ tỷ lệ cược giảm dần đối với việc Cục Dự trữ Liên bang (Fed) nới lỏng chính sách mạnh mẽ hơn. Điều đó cho thấy, dữ liệu vĩ mô hỗn hợp hôm thứ Sáu từ Hoa Kỳ (Mỹ) đã ngăn cản phe đầu cơ giá lên của USD kỳ vọng mới trước khi công bố số liệu lạm phát tiêu dùng mới nhất vào thứ Năm trong tuần này. Tuy nhiên, bối cảnh cơ bản nói trên hỗ trợ cặp USD/JPY duy trì mức tăng mạnh của tuần trước và giao dịch với xu hướng tích cực trong phiên giao dịch châu Á.
Động lực thị trường thông báo hàng ngày: Đồng yên Nhật dường như suy yếu trước hy vọng mờ nhạt về sự xoay trục diều hâu của BoJ
- Đồng yên Nhật đã giảm hơn 2% trong tuần trước và ghi nhận hiệu suất hàng tuần tồi tệ nhất kể từ tháng 6 năm 2022 trong bối cảnh hy vọng về một sự thay đổi sắp xảy ra trong việc thay đổi chính sách của Ngân hàng Trung ương Nhật Bản vào cuối tháng này đang mờ dần.
- Báo cáo việc làm mạnh mẽ vào tháng 12 của Mỹ càng làm tăng thêm sự không chắc chắn về quỹ đạo cắt giảm lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang, điều này đã củng cố đồng đô la Mỹ và nâng cặp USD/JPY lên mức cao nhất trong ba tuần vào thứ Sáu.
- Bản tin NFP toàn phần cho thấy nền kinh tế Mỹ đã bổ sung thêm 216 nghìn việc làm mới vào tuần trước so với 170 nghìn dự kiến, trong khi tỷ lệ thất nghiệp giữ ổn định ở mức 3,7% so với mức tăng lên 3,8% dự đoán.
- Dữ liệu lạc quan được bù đắp bởi cuộc khảo sát của Viện Quản lý Cung ứng (ISM), trong đó chỉ ra rằng lĩnh vực dịch vụ của Mỹ, chiếm hơn 2/3 nền kinh tế, đã sụt giảm vào tháng trước.
- Chỉ số phi sản xuất của ISM giảm xuống 50,6 trong tháng 12 – mức thấp nhất kể từ tháng 5 – và tiểu thành phần việc làm giảm xuống 43,3 – thấp nhất kể từ tháng 7 năm 2020 – từ 50,7 trong tháng 11.
- Riêng Đơn đặt hàng tại nhà máy của Mỹ đã tăng hơn dự kiến trong tháng 11, 2,6% sau khi giảm 3,4% trong tháng 10, mặc dù không gây ấn tượng mấy với xu hướng tăng giá của USD hoặc mang lại bất kỳ động lực có ý nghĩa nào.
- Dữ liệu cho thấy nền kinh tế lớn nhất thế giới đang bộc lộ những điểm yếu, mặc dù nhìn chung vẫn có khả năng phục hồi, buộc các nhà đầu tư phải giảm đặt cược vào việc Cục Dự trữ Liên bang sẽ nới lỏng mạnh mẽ hơn.
- Thêm vào đó, Thống đốc Fed Dallas Lorie Logan lưu ý rằng nếu ngân hàng trung ương Mỹ không duy trì các điều kiện tài chính đủ chặt chẽ thì có nguy cơ lạm phát sẽ tăng trở lại, làm đảo ngược tiến độ.
- Điều này xảy ra sau khi Thống đốc Fed Richmond, Thomas Barkin, tuần trước bày tỏ sự tin tưởng rằng nền kinh tế đang trên đường hạ cánh nhẹ nhàng và nói rằng việc tăng lãi suất vẫn được cân nhắc.
- Tuy nhiên, thị trường vẫn đang đánh giá khả năng cao hơn về đợt cắt giảm lãi suất đầu tiên của Fed tại cuộc họp chính sách tháng 3 và tổng cộng 5 lần cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản (bps) vào năm 2024.
- Điều này đang cản trở xu hướng tăng giá của USD để chuẩn bị cho bất kỳ động thái tăng giá nào nữa và hạn chế cặp USD/JPY khi trọng tâm hiện chuyển sang số liệu lạm phát tiêu dùng của Mỹ vào thứ Năm.
- Thống đốc Hạ viện Mike Johnson và Lãnh đạo đa số Thượng viện Chuck Schumer đã đạt được thỏa thuận về mức chi tiêu cơ bản, phá vỡ thế bế tắc nhằm tránh việc chính phủ đóng cửa.
Phân tích kỹ thuật: USD/JPY tiếp tục giảm từ mức đỉnh trong nhiều tuần, giao dịch dưới mức Fibo 38,2%
Từ góc độ kỹ thuật, thất bại hôm thứ Sáu gần mức Fibonacci retracement 50% của đợt giảm giá từ tháng 11 đến tháng 12 đảm bảo sự thận trọng đối với các nhà giao dịch theo xu hướng tăng giá. Hơn nữa, các chỉ báo dao động trên biểu đồ hàng ngày – mặc dù đã phục hồi từ vùng giảm giá – vẫn chưa xác nhận xu hướng tích cực. Do đó, sẽ là khôn ngoan khi chờ đợi một số giao dịch mua tiếp theo vượt quá mức cao nhất trong nhiều tuần, quanh mốc 146,00, trước khi dự kiến mở rộng mức phục hồi gần đây của cặp USD/JPY từ khu vực 140,25 hoặc mức đáy nhiều tháng đã chạm vào tháng 12. Động thái tăng tiếp theo có khả năng nâng giá giao ngay vượt qua rào cản trung gian 146,55, hướng tới lấy lại mốc 147,00 trên đường tới điểm hợp lưu 147,40-147,45, bao gồm mức Fibo 61,8% và đường trung bình động giản đơn 100 ngày (SMA).
Mặt khác, mốc 144,00 có khả năng bảo vệ nhược điểm ngay lập tức trước mức dao động thấp của ngày thứ Sáu, xung quanh khu vực 143,80 và đường SMA 200 ngày, hiện được chốt gần khu vực 143,25. Việc phá vỡ thuyết phục xuống dưới mức sau có thể chuyển xu hướng ngắn hạn trở lại có lợi cho các nhà giao dịch giảm giá và khiến cặp USD/JPY dễ bị kiểm tra mức hỗ trợ có liên quan tiếp theo gần vùng ngang 142,35-142,30 trước khi giảm xuống mức tròn 142,00. Quỹ đạo đi xuống có thể được mở rộng hơn nữa về phía mức hỗ trợ 141,75 trên đường tới mốc 141,00 và mức đáy trong nhiều tháng, xung quanh khu vực 140,25.
Giá đồng yên Nhật hôm nay
Bảng dưới đây cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đồng yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hiện nay. Đồng yên Nhật mạnh nhất so với đồng đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | CAD | AUD | JPY | NZD | CHF | |
USD | -0.06% | -0.04% | -0.04% | -0.15% | -0.27% | -0.09% | -0.06% | |
EUR | 0.06% | 0.02% | 0.03% | -0.08% | -0.20% | -0.02% | 0.00% | |
GBP | 0.04% | -0.02% | 0.01% | -0.10% | -0.22% | -0.04% | -0.03% | |
CAD | 0.04% | -0.02% | 0.00% | -0.11% | -0.21% | -0.05% | -0.03% | |
AUD | 0.15% | 0.08% | 0.11% | 0.11% | -0.10% | 0.06% | 0.09% | |
JPY | 0.24% | 0.21% | 0.21% | 0.24% | 0.13% | 0.19% | 0.19% | |
NZD | 0.10% | 0.02% | 0.04% | 0.05% | -0.06% | -0.18% | 0.01% | |
CHF | 0.06% | 0.00% | 0.02% | 0.03% | -0.08% | -0.19% | -0.01% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).