- Đồng đô la Úc tăng khi đồng đô la Mỹ giảm do lãi suất trái phiếu Mỹ kỳ hạn 10 năm thấp hơn.
- Ngân hàng Trung ương Úc dự kiến sẽ giảm lãi suất chính sách sau khi có số liệu về Niềm tin người tiêu dùng và Thay đổi số người có việc làm giảm nhẹ.
- Đồng AUD có thể tìm thấy sự hỗ trợ khi thị trường cổ phiếu trong nước tăng mạnh sau đợt phục hồi ở thị trường Mỹ vào thứ Sáu.
- PBoC giữ nguyên Lãi suất cho vay cơ bản (LPR) kỳ hạn 1 năm và 5 năm lần lượt ở mức 3,45% và 4,20%.
- Mỹ và Anh có thể tăng cường chiến dịch chống lại những kẻ khủng bố Houthi được Iran hậu thuẫn ở Yemen.
Đồng đô la Úc (AUD) dao động quanh mức tâm lý 0,6600 vào thứ Hai trong bối cảnh thị trường không chắc chắn do các cuộc thảo luận giữa Hoa Kỳ (Mỹ) và Vương quốc Anh (Anh) về việc tăng cường hành động chống lại những kẻ khủng bố Houthi được Iran hậu thuẫn ở Yemen. Tuy nhiên, cặp AUD/USD nhận thấy một số động lực tăng giá khi đồng đô la Mỹ (USD) giảm, bị ảnh hưởng bởi việc hạ lãi suất trái phiếu chính phủ Mỹ dài hạn.
Đồng đô la Úc phải đối mặt với sự thụt lùi trong bối cảnh suy đoán về khả năng cắt giảm lãi suất sớm của Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA). Suy đoán này được thúc đẩy bởi các số liệu mới nhất về Niềm tin người tiêu dùng Úc và Thay đổi số người có việc làm. Tuy nhiên, đồng AUD có thể cổ vũ cho sự tăng vọt của thị trường cổ phiếu trong nước, phản ánh sự phục hồi ở Mỹ đã đẩy S&P 500 và Nasdaq đạt kỷ lục mới vào thứ Sáu. Sự gia tăng này được thúc đẩy bởi kỳ vọng rằng Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) sẵn sàng hạ lãi suất vào cuối năm nay. Hơn nữa, sự lạc quan còn được thúc đẩy bởi dự báo từ nhà sản xuất chip theo hợp đồng lớn nhất thế giới, Taiwan Semiconductor Manufacturing, cho thấy dự báo tăng trưởng doanh thu hơn 20% vào năm 2024, điều này có tác động tích cực đến chứng khoán toàn cầu.
Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc đã quyết định giữ nguyên Lãi suất cho vay cơ bản (LPR) cho cả kỳ hạn 1 năm và kỳ hạn 5 năm. Lãi suất vẫn ở mức 3,45% cho kỳ hạn 1 năm và 4,20% cho kỳ hạn 5 năm.
Chỉ số đô la Mỹ (DXY) tích luỹ sau đợt giảm gần đây trong phiên giao dịch trước đó. Đồng đô la Mỹ có thể tìm thấy một số hỗ trợ do lo ngại về thương mại hàng hải ở Biển Đỏ. Mỹ và Anh đang tìm cách tăng cường chiến dịch của mình mà không kích động xung đột rộng hơn với Iran. Nhiều tàu đang chuyển hướng khỏi kênh đào Suez và Biển Đỏ. Các tàu vận tải đang đánh giá rủi ro liên quan đến việc di chuyển trên Biển Đỏ khi chi phí bảo hiểm tăng lên. Việc lựa chọn tuyến đường thay thế quanh mũi phía nam châu Phi có thể làm tăng thời gian giao hàng, chi phí vận chuyển và lạm phát. Tình trạng này có thể thúc đẩy tâm lý ngại rủi ro, khiến các nhà giao dịch tìm kiếm đồng đô la Mỹ trú ẩn an toàn, từ đó gây áp lực giảm giá đối với cặp AUD/USD.
Thống đốc Fed San Francisco Mary Daly bày tỏ niềm tin vào thứ Sáu rằng ngân hàng trung ương vẫn còn nhiều việc quan trọng phải hoàn thành trong việc đưa lạm phát trở lại mục tiêu 2,0%. Bà nhấn mạnh rằng còn quá sớm để dự đoán sắp xảy ra cắt giảm lãi suất. Thống đốc Fed Atlanta Raphael Bostic nhắc lại quan điểm của mình về kỳ vọng cắt giảm lãi suất trước khi Fed bước vào “thời gian nghỉ chờ” trước cuộc họp lãi suất tiếp theo dự kiến vào ngày 31 tháng 1. Thống đốc Bostic nhấn mạnh sự cởi mở của ông trong việc điều chỉnh quan điểm về thời điểm cắt giảm lãi suất và nhấn mạnh rằng Fed vẫn phụ thuộc vào dữ liệu.
Động lực thị trường thông báo hàng ngày: Đồng đô la Úc tăng do đồng đô la Mỹ giảm
- Kỳ vọng lạm phát tiêu dùng của Úc vẫn ổn định ở mức 4,5% trong tháng 1.
- Tỷ lệ thất nghiệp được điều chỉnh theo mùa của Úc giữ vững ở mức 3,9%, phù hợp với kỳ vọng vào tháng 12.
- Thay đổi số người có việc làm ở Úc giảm 65,1 nghìn, trái ngược với mức tăng dự kiến là 17,6 nghìn.
- Chỉ số tâm lý người tiêu dùng Michigan sơ bộ của Mỹ đã tăng lên 78,8 trong tháng 1 từ mức 69,7 trước đó, vượt con số dự kiến là 70.
- Thay đổi doanh số nhà chờ bán (hàng tháng) của Mỹ đã giảm 1,0% trong tháng 12 so với mức tăng 0,8% trước đó.
- Số lượng nhà khởi công xây dựng tại Mỹ (hàng tháng) đã vượt qua kỳ vọng trong tháng 12, đạt 1,46 triệu so với mức dự đoán là 1,426 triệu.
- Giấy phép xây dựng của Mỹ trong tháng đã tăng lên 1,495 triệu, vượt mức đồng thuận của thị trường là 1,48 triệu.
- Số đơn yêu cầu trợ cấp thất nghiệp lần đầu của Mỹ trong tuần kết thúc vào ngày 12 tháng 1 đã giảm xuống 187.000 so với mức 203.000 trước đó.
Phân tích kỹ thuật: Đồng đô la Úc dao động trên mức tâm lý tại 0,6550
Đồng đô la Úc giao dịch gần 0,6610 vào thứ Hai. Đối với cặp AUD/USD, mức kháng cự tiềm ẩn nằm xung quanh đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày tại 0,6624, theo sau là mức quan trọng tại 0,6650. Nếu cặp tiền tệ này vượt qua mức chính này, có thể hướng tới việc kiểm tra mức tâm lý tại 0,6700. Mặt khác, mức hỗ trợ ngay lập tức được thể hiện rõ ở mức tâm lý 0,6600, tiếp theo là mức thoái lui 50% tại 0,6568 và sau đó là mức hỗ trợ chính tại 0,6550. Việc giảm xuống dưới mức này có thể khiến cặp AUD/USD khám phá các mức xung quanh mốc tâm lý 0,6500, kết hợp với mức Fibonacci retracement 61,8% tại 0,6497.
Biểu đồ hàng ngày của AUD/USD
Giá đồng đô la Úc hôm nay
Bảng dưới đây cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đồng đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hiện nay. Đồng đô la Úc mạnh nhất so với đồng đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | CAD | AUD | JPY | NZD | CHF | |
USD | -0.11% | -0.08% | -0.07% | -0.18% | -0.22% | -0.25% | -0.10% | |
EUR | 0.11% | 0.03% | 0.04% | -0.05% | -0.09% | -0.12% | 0.03% | |
GBP | 0.08% | -0.03% | 0.00% | -0.07% | -0.12% | -0.14% | -0.01% | |
CAD | 0.06% | -0.04% | -0.01% | -0.08% | -0.13% | -0.15% | -0.02% | |
AUD | 0.17% | 0.05% | 0.07% | 0.10% | -0.05% | -0.07% | 0.07% | |
JPY | 0.22% | 0.06% | 0.15% | 0.12% | 0.04% | -0.01% | 0.11% | |
NZD | 0.22% | 0.10% | 0.13% | 0.14% | 0.04% | -0.01% | 0.11% | |
CHF | 0.10% | -0.03% | 0.01% | 0.02% | -0.07% | -0.12% | -0.14% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).