- Chỉ số Tâm lý kinh tế của ZEW tại Đức tăng lên 15,2 vào tháng 1.
- EUR/USD đang giữ ở mức thấp hơn dưới 1,0900 sau kết quả cuộc khảo sát ZEW trái chiều.
Chỉ số Tâm lý kinh tế của ZEW tại Đức đã cải thiện hơn nữa lên 15,2 trong tháng 1 từ mức 12,8 trong tháng 12. Dự báo thị trường là 12,0.
Tuy nhiên, Chỉ số tình hình hiện tại đã giảm xuống -77,3 từ mức -77,1 trước đó, không đạt mức ước tính -77,0.
Chỉ số Tâm lý kinh tế của ZEW tại Khu vực đồng euro đạt mức 22,7 trong cùng kỳ, so với mức 23,0 vào tháng 12. Dữ liệu vượt mức mong đợi là 21,9.
Những điểm chính
Kỳ vọng kinh tế đối với Đức đã được cải thiện trở lại.
Điều này là do hiện tại hơn một nửa số người được hỏi cho rằng ECB sẽ cắt giảm lãi suất trong nửa đầu năm nay.
Thậm chí còn có những thay đổi rõ rệt hơn trong kỳ vọng về lãi suất của Mỹ.
Hơn 2/3 số người được hỏi dự đoán Fed của Mỹ sẽ cắt giảm lãi suất trong sáu tháng tới.
Do đó, lạm phát gia tăng ở Đức và khu vực đồng euro trong tháng 12 không ảnh hưởng đến kỳ vọng về chính sách tiền tệ của những người được hỏi.
Phản ứng của thị trường
Cặp EUR/USD đang kiểm tra mức đáy trong ngày gần 1,0880 sau khảo sát ZEW trái chiều, giảm 0,58% trong ngày.
Giá đồng euro hôm nay
Bảng dưới đây cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đồng euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hiện nay. Đồng euro yếu nhất so với đồng đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | CAD | AUD | JPY | NZD | CHF | |
USD | 0.53% | 0.57% | 0.45% | 0.68% | 0.51% | 0.49% | 0.53% | |
EUR | -0.56% | 0.03% | -0.10% | 0.13% | -0.04% | -0.07% | -0.03% | |
GBP | -0.59% | -0.07% | -0.16% | 0.15% | -0.09% | -0.09% | -0.07% | |
CAD | -0.47% | 0.09% | 0.11% | 0.30% | 0.07% | 0.01% | 0.09% | |
AUD | -0.69% | -0.21% | -0.15% | -0.31% | -0.23% | -0.23% | -0.22% | |
JPY | -0.51% | 0.03% | 0.07% | -0.08% | 0.19% | 0.03% | 0.02% | |
NZD | -0.49% | 0.03% | 0.09% | -0.08% | 0.23% | 0.00% | 0.02% | |
CHF | -0.54% | 0.00% | 0.07% | -0.09% | 0.20% | -0.03% | -0.02% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).