Những điều cần lưu ý
- Các sản phẩm DeFi Option Vault (DOV) lại tiếp tục trở nên phổ biến, chúng đóng vai trò như một phương thức để người gửi tiền kiếm được lợi nhuận từ tài sản rủi ro mà không cần dựa vào các khuyến khích tạo thanh khoản xoay vòng hay lãi suất cho vay. Điều quan trọng là vẫn có rủi ro cho người gửi tiền và họ cần phải hiểu rõ trước khi tham gia.
- Các chiến lược chính được thực hiện bởi các vault này là covered call (bán quyền chọn mua với giá trị tương đương với tài sản cơ sở đang sở hữu) và cash-secured put (quyền chọn bán với tiền mặt được bảo đảm).
- Covered call là một chiến lược trong đó nhà đầu tư mua một giao dịch giao ngay và bán một ít các quyền chọn mua thua lỗ (out-of-the-money) nhẹ như một cách để tạo ra lợi nhuận trên một tài sản mà mình đang nắm giữ. Các quyền chọn cash-secured put liên quan đến việc giữ các stablecoin (vị thế mua) và bán các quyền chọn bán thua lỗ nhẹ để tạo ra lợi nhuận so với stablecoin.
- Dựa vào tỷ giá delta và giá cố định (strike price) đặt ra, Friktion có các vault rủi ro thấp nhất và sau đó là lợi nhuận thực tế thấp nhất. Ribbon và Katana là những vault rủi ro nhất với lợi nhuận cao nhất.
- Đứng giữa sự gia tăng của các DOV, các market maker (nhà tạo lập thị trường) quyền chọn đã là những người chiến thắng thực sự: họ có thể mở rộng dễ dàng bằng cách mua các quyền chọn từ DOV và bán các quyền chọn đang đình trệ và hết hạn tương tự trên Deribit. Theo dữ liệu về độ biến động ngụ ý (IV), các market maker đôi khi ngăn chặn IV trước khi tham gia vào các cuộc đấu giá DOV, về cơ bản là cắt cho mình một thỏa thuận thậm chí còn tốt hơn.
- Mặc dù các chiến lược tương tự nhau, nhưng không phải tất cả các DOV đều được xây dựng theo cùng một cách. Rủi ro và lợi nhuận khác nhau, các tùy chọn mà họ chọn để bán cũng khác nhau.
Một cách khác để kiếm lợi nhuận
Các Decentralized Option Vault (DOV) là một sản phẩm tương đối mới trong thế giới DeFi. Các vault này cung cấp cho người dùng tiềm năng khả năng kiếm được lợi nhuận theo cách khác với các đợt phân phối token tiêu chuẩn khi mine thanh khoản mà chúng ta vẫn thường thấy. Về bản chất, các DOV giúp người dùng bán các quyền chọn theo cách tự động, cho phép họ * có khả năng * kiếm được lợi nhuận thực tế thông qua phí bảo hiểm.
Nguyên tắc cơ bản đằng sau DOV không có gì mới đối với thế giới tài chính. Trong TradFi, chúng được gọi là “sản phẩm có cấu trúc” (structured product) và về cơ bản chúng là một phương pháp quản lý tài sản có kết hợp nhiều công cụ vào một sản phẩm tài chính duy nhất, do đó tạo ra các đường cong lợi nhuận (payoff curve) mới.
Trong báo cáo này, chúng tôi xem xét cách thức hoạt động của các DOV, tìm hiểu xem lợi nhuận đến từ đâu, phác thảo những rủi ro khi tham gia vào DOV và phân tích dữ liệu gần đây.
Các DOV tạo ra lợi nhuận bằng cách nào?
Use case cốt lõi của DOV là tự động hóa quá trình bán quyền chọn thay mặt cho người gửi tiền. Các DOV chủ yếu sử dụng hai chiến lược – 1)Covered Call và 2) Cash-Secured Put. Nói một cách đơn giản, đó chỉ là bán các quyền chọn và thu lại các khoản phí bảo hiểm do người mua trả (tức là bán rủi ro thực sự).
Đối với các covered call, người gửi tiền sở hữu các tài sản rủi ro như ETH, SOL, AVAX, AAVE và các tài sản khác. Đối với các cash-secured put, người dùng được yêu cầu ký gửi stablecoin. Covered call là một chiến lược trong đó mua một tài sản giao ngay và bán các quyền chọn mua thua lỗ (out-of-the-money call) được dùng để thế chấp để tạo ra dòng tiền.
Mặt khác, cash-secured put là một chiến lược trong đó người dùng giữ stablecoin / tiền mặt và bán các quyền chọn bán thua lỗ (out-of-the-money put) được dùng để thế chấp.
DOVs bán các quyền chọn thua lỗ với mục đích giảm thiểu rủi ro quyền chọn hết hạn có lời. Nếu các quyền chọn hết hạn mà không đem lại giá trị nào, người gửi tiền sẽ giữ lại phí bảo hiểm kiếm được (vì lợi ích của họ). Chiến lược này sử dụng khung thời gian ngắn (short time frame) để kiếm phí bảo hiểm từ sự phân rã của theta – hiện tượng một quyền chọn mất giá trị theo thời gian.
Các giao thức này giúp người gửi tiền bán các quyền chọn cho các nhà tạo lập thị trường thông qua quá trình đấu giá xác định giá. Khi các quyền chọn được bán, phí bảo hiểm thu được sau đó sẽ được gửi lại vào vault và được cộng lại để bán nhiều quyền chọn hơn trong chu kỳ tiếp theo.
Các quyền chọn được bán bởi các DOV thường hết hạn theo tuần (vào thứ Sáu hàng tuần), tuy nhiên vẫn có một số giao thức cung cấp quyền chọn với thời hạn mỗi hai tuần và hàng tháng.
Mặc dù DOV mang lại lợi nhuận tốt trên giấy tờ, nhưng chúng ta cần hiểu những gì diễn ra đằng sau đó và những rủi ro tiềm ẩn.
Các nhà đầu tư crypto nhỏ lẻ trung bình đang cố gắng kiếm lợi nhuận cao thường không hiểu rõ các rủi ro liên quan đến các vault này. Hầu hết các sản phẩm cũng thất bại trong việc nhấn mạnh và giáo dục người dùng về rủi ro của việc bán quyền chọn. Chúng tôi sẽ nêu bật một số rủi ro chính mà mọi người nên biết trước khi tham gia.
Rủi ro và phần thưởng của các Covered Call
Lưu ý: Biểu đồ trên chỉ mang tính chất minh họa. Các con số không đại diện cho PnL tiềm năng thực tế có thể xảy ra.
Hãy nhớ rằng việc bán một covered call là một chiến lược gồm hai phần: long một tài sản giao ngay (ví dụ: nắm giữ ETH) và bán quyền chọn mua (ví dụ: bán một quyền chọn mua ETH) của cùng một tài sản để thu được tiền bảo hiểm từ người mua quyền chọn.
Các covered call được phòng vệ giá (hedge) một phần khi các quyền chọn mua chuyển sang có lời, vì việc mua vị thế giao ngay tiếp tục sinh lời từ các mức giá cao hơn trong khi việc bán vị thế mua mất nhiều giá trị hơn khi giá tăng.
Nhìn vào đồ thị thanh toán ở trên, việc bán các covered call luôn mang lại cho người dùng lợi nhuận cao hơn so với việc giữ giao dịch spot nếu quyền chọn không tăng cao hơn giá thực thi, (nghĩa là miễn là nó không hết hạn sinh lời). Nhưng đây là một kịch bản cực kỳ lý tưởng, vì không có chiến lược nào có thể có tỷ lệ thành công 100%.
Đây là những rủi ro bạn có thể gặp khi bán các covered call:
- Để có thể thế chấp cho việc bán covered call, bạn sẽ cần phải sở hữu tài sản cơ bản. Do đó, người bán quyền chọn sẽ tiếp xúc với biến động giá của tài sản cơ bản. Nói chung, vault này hướng đến những người đã có sở hữu tài sản cơ bản.
- Nếu tài sản cơ bản tăng giá với tỷ lệ parabol và sinh lời, người nắm giữ quyền chọn sẽ thực hiện quyền chọn mua để mua tài sản đó khi hết hạn. Với tư cách là người bán quyền chọn, về cơ bản bạn đang đặt một giới hạn lệnh bán tại mức giá thực thi, làm giảm lợi nhuận của mình.
- Tổn thất tối đa cho một người bán covered call được tính như sau: Tổn thất tối đa = giá thanh toán cho tài sản cơ bản trừ đi phí bảo hiểm nhận được
Chúng tôi biết điều này khá phức tạp, vì vậy hãy xem xét một số tình huống ví dụ trong ngữ cảnh của biểu đồ lợi nhuận ở trên.
Lưu ý: Bạn có thể chuyển qua phần nội dung tiếp theo nếu đã quen với các khoản lợi nhuận của covered call.
Tình huống: ETH ở mức $1800 khi covered call được bán, với giá thực thi là $2200 và giá quyền chọn (bảo hiểm) là $200.
- ETH giữ ở mức $1800 (PnL của người bán covered call > PnL của chủ sở hữu hợp đồng spot)
- Những người sở hữu hợp đồng giao ngay vẫn ổn định với mức PnL $0
- PnL của người bán covered call ở mức + $200, đến từ phí bảo hiểm
- ETH giảm xuống còn $1600 (PnL của người bán covered call > PnL của chủ sở hữu hợp đồng spot)
- Người sở hữu hợp đồng giao ngay bị lỗ vốn – $200
- Người bán covered call hòa vốn do phí bảo hiểm bù lỗ ($1600 + $200 phí bảo hiểm)
- ETH giảm xuống còn $900 (PnL của người bán covered call > PnL của chủ sở hữu hợp đồng spot)
- Người sở hữu hợp đồng giao ngay bị lỗ vốn – $900
- Người bán covered call bị lỗ vốn – $700 (- $900 + $200 phí bảo hiểm)
- Cả người sở hữu hợp đồng giao ngay và người bán covered call đều phải đối mặt với bất lợi của tài sản, nhưng những người nắm covered call luôn hoạt động tốt hơn nhờ vào việc bảo vệ PnL của mình bằng phí bảo hiểm quyền chọn.
- ETH tăng lên $2600 (PnL của người sở hữu hợp đồng giao ngay > PnL của người bán covered call)
- Người sở hữu hợp đồng giao ngày có mức tăng vốn +$800
- Người bán covered call bán khống mức giá thực thi là $2200, tạo ra mức giá hòa vốn là $2400 ($2200 + $200 bảo hiểm), dẫn đến PnL là +$600, đánh dấu mức tăng giới hạn.
- ETH tăng lên $2600 (PnL của người sở hữu hợp đồng giao ngay > PnL của người bán covered call)
- Bất kể ETH tăng bao nhiêu, người bán covered call đều bị giới hạn ở mức PnL là $600
Các kịch bản này thường cho thấy khả năng sinh lời của covered call sẽ như thế nào trong một thị trường giao dịch có xu hướng giảm hoặc đi ngang. Nó có thể cực kỳ rủi ro đối với các tài sản có độ biến động cao hơn do xác suất tăng giá theo đường parabol cao hơn. Do đó, nếu giá di chuyển trong một phạm vi giá chặt chẽ, các covered call sẽ cho phép các nhà đầu tư kiếm lời tốt hơn những người chỉ sở hữu tài sản giao ngay.
Rủi ro và Tỷ lệ hoàn trả của các quyền chọn Cash-Secured Put
Lưu ý: Biểu đồ trên chỉ mang tính chất minh họa. Các con số không đại diện cho PnL tiềm năng thực tế có thể xảy ra.
Các cash-secured put (quyền chọn bán đảm bảo bằng tiền mặt) kiếm được lợi nhuận trên stablecoin / USD được sử dụng để mua tài sản nếu quyền chọn bán sinh lời (và do đó phần nào mang tính chất là một phòng vệ giá). Đây có thể là một lựa chọn tốt để kiếm lợi nhuận trên stablecoin nếu nhà đầu tư hiểu và quản lý các rủi ro một cách hợp lý.
Đồ thị lợi nhuận trên cho thấy rằng việc bán các cash-secured put hoạt động tốt nhất trong một thị trường tăng giá khi mà tiền mặt có thể tạo ra lợi nhuận với ít mức rủi ro hết hạn sinh lời hơn.
Rủi ro của một quyền chọn cash-secured put trái ngược với một covered call. Đây là những rủi ro bạn có thể gặp phải khi bán các cash-secured put:
- Nếu tài sản cơ bản của quyền chọn giảm với tỷ lệ parabol, người nắm giữ quyền chọn sẽ thực thi quyền chọn bán để bán tài sản của mình. Điều này có nghĩa là bạn sẽ mua được tài sản ở mức giá thực thi. Nói một cách dễ hiểu, bạn đang đặt giới hạn mua ở mức giá thực thi được chỉ định.
- Khoản lỗ tối đa đối với người bán cash-secured put được tính như sau:
- Tổn thất tối đa = giá thanh toán cho tài sản cơ bản theo giá thực thi trừ đi phí bảo hiểm nhận được
Hãy xem xét một số tình huống liên quan đến biểu đồ ở trên để hiểu rõ hơn.
Lưu ý: Bạn có thể chuyển qua phần nội dung tiếp theo nếu đã quen với các khoản lợi nhuận của cash-secured put.
Tình huống: ETH ở mức $1800 khi cash-secured put được bán, với giá thực tế là $1400 và kiếm được $200 phí bảo hiểm.
- ETH Giữ ở mức $1800 (PnL của người bán cash-secured put > PnL của người sở hữu hợp đồng giao ngay)
- Những người sở hữu hợp đồng giao ngay vẫn ổn định với mức PnL $0
- PnL của người bán cash-secured put ở mức + $200 từ phí bảo hiểm
- ETH giảm xuống còn $1600 (PnL của người bán cash-secured put > PnL của người sở hữu hợp đồng giao ngay)
- Người sở hữu hợp đồng giao ngay bị lỗ vốn – $200
- PnL của người bán cash-secured put vẫn ở mức + $200 từ phí bảo hiểm do không tiếp xúc với tài sản cơ bản
- ETH giảm xuống còn $900 (PnL của người bán cash-secured put > PnL của người sở hữu hợp đồng giao ngay)
- Người sở hữu hợp đồng giao ngay bị lỗ vốn – $900
- Người bán cash-secured put PnL bị lỗ – $300 (- $500 lỗ vốn + $200 phí bảo hiểm)
- Những người bán cash-secured put phải đối mặt với nhược điểm của tài sản khi tài sản có thể được mua ở mức $1400, nhưng khoản tiền bảo hiểm $200 sẽ hỗ trợ vấn đề này.
- ETH tăng lên $2600 (PnL của người sử hữu hợp đồng giao ngay > PnL của người bán cash-secured put)
- Người sở hữu hợp đồng giao ngay có mức tăng vốn + $800
- PnL của người bán cash-secured put ở mức + $200 từ phí bảo hiểm và được giới hạn ở mức + $200 vì không tiếp xúc với tài sản cơ bản.
Các thỏa thuận cash-secured put thường được sử dụng như một chiến lược để “mua bắt đáy” nếu chiến lược này trở nên sinh lời trong khi cũng kiếm được phí bảo hiểm để giúp giảm cơ sở chi phí của giao dịch mua. Tuy nhiên, với cách thức hoạt động của các DOV hiện nay thì điều này là không thể. Hãy cùng tìm hiểu lý do tại sao lại như vậy.
Làm thế nào để các DOV giải quyết các Quyền chọn sinh lời?
Khi một quyền chọn hết hạn sinh lời, có hai cách để thực hiện quyền chọn: thanh toán bằng vật chất và thanh toán tiền mặt.
Việc thanh toán vật chất yêu cầu chuyển giao tài sản cơ bản. Người bán quyền chọn mua cần phải giao tài sản cơ bản cho người mua quyền chọn và nhận tiền mặt cho các call (quyền chọn mua) đã bán. Đối với một cash-secured put, người bán quyền chọn giao tiền mặt để đổi lấy tài sản mà họ có nghĩa vụ mua
Việc thanh toán tiền mặt không yêu cầu chuyển giao tài sản cơ bản. Phương pháp này tạo ra PnL cho một trong hai bên và giải quyết các vị thế bằng một khoản thanh toán đơn phương bằng tiền mặt – từ người thua đến người thắng giao dịch. Người bán quyền chọn nhận được tài sản thế chấp + phí bảo hiểm của họ sau khi trừ các khoản lỗ trả cho người mua quyền chọn.
Các DOV hầu như chỉ bán tùy chọn thanh toán bằng tiền mặt với giá thanh toán dựa trên định giá oracle. Tài sản thế chấp còn lại sau khi thanh toán các quyền chọn được gửi lại vào vault cho đợt bán quyền chọn tiếp theo.
Vì việc thanh toán bằng tiền mặt chỉ đơn giản là thu PnL dựa trên tiền mặt nên các covered call không tương đương với việc bán tài sản tại giá thực thi và các cash-secured put không thể được sử dụng để “mua bắt đáy” ở mức giá thực thi của quyền chọn bán.
Cuối cùng, người gửi tiền vẫn sở hữu tài sản cơ bản và “mất tiền mặt” khi quyền chọn được thực hiện.
Do sự phức tạp của việc thực hiện các quyền chọn được thanh toán bằng vật chất trên chuỗi nên quyền chọn này không được các DOV áp dụng rộng rãi. Người bán và người mua quyền chọn muốn tài sản được chuyển giao phải tìm cách thay thế để thực hiện và / hoặc phòng vệ cho vị thế của mình – điều sẽ đòi hỏi nhiều tài sản thế chấp hơn, đây chính là nguyên nhân làm giảm hiệu quả sử dụng vốn.
Thetanuts là giao thức duy nhất thực hiện các covered-call được thanh toán bằng vật chất, nhưng tính năng này chỉ khả dụng cho WOO.
Lợi nhuận cao nhất hay lợi nhuận an toàn nhất cho các Covered Call
Các vault bán các covered call trong cùng một khoảng thời gian có thể có rủi ro và lợi nhuận khác nhau. Các vault chọn giá thực thi cao hơn có xác suất sinh lời thấp hơn, dẫn đến việc bán quyền chọn rẻ hơn và do đó lợi nhuận thấp hơn. Ngược lại, các vault có giá thực tế thấp hơn có xác suất sinh lời cao hơn, dẫn đến các quyền chọn được bán với giá cao hơn và lợi nhuận cao hơn.
Trên thực tế, các DOV đang xem xét delta để tìm các quyền chọn trong mỗi kỳ hạn và sau đó sử dụng thuật toán chọn ra các quyền chọn để bán theo dữ liệu đó. Các DOV có xu hướng nhắm mục tiêu đến các quyền chọn bán với tỷ lệ 0,1-0,2 (hoặc -0,1 đến -0,2 đối với quyền chọn mua).
Hầu hết thời gian, cách này dẫn đến việc bán một quyền chọn gần thua lỗ – một động thái cố gắng tích cực hạn chế việc giảm giá, nhưng vẫn đủ gần với giá thị trường để mang lại mức phí bảo hiểm ổn. Tuy nhiên, việc nhắm mục tiêu theo delta là khác nhau trên các sản phẩm DOV khác nhau.
Vậy chúng ta đã hiểu cách các giao thức này chọn những quyền chọn nào để bán, giờ hãy xem các DOV khác nhau sẽ ở vị trí nào trên đường cong rủi ro tổng thể.
Friktion là vault bảo thủ nhất, vì giá thực tế của nó luôn nằm trong dải cao hơn của mỗi ngày đáo hạn. Friktion đã bán các call với giá thực thi cao nhất tổng cộng 17 lần trong số 25 lần. Rõ ràng, điều này có nghĩa là phí bảo hiểm thấp hơn khi bán các quyền chọn đó, nhưng nó cũng có nghĩa là rủi ro thấp hơn. Đúng như dự đoán, Friktion tạo ra lợi tức thực tế thấp nhất.
Mặt khác, Ribbon có vault tiền rủi ro nhất vì giá thực thi ở mức thấp nhất tổng cộng 21 trong số 25 lần. Điều này có nghĩa là họ kiếm được phí bảo hiểm cao hơn khi bán các tùy chọn rủi ro hơn, với xác suất hết hạn sinh lời cao hơn. Tuy nhiên, lợi nhuận của Ribbon lại không phải là cao nhất do khoản phí 10% được tính trên thu nhập của vault. Nếu phí được cộng lại, Ribbon có lợi tức cao nhất trong số các DOV.
Lưu ý: Những người tham gia vào vault của Ribbon có thể state token vault của mình để kiếm RBN nhằm bù đắp cho giá trị bị mất do phí.
Katana – tương tự như Ribbon – có lợi tức cao nhất được tạo ra khi giao thức liên tục chọn các tùy chọn rủi ro hơn với phí bảo hiểm lớn hơn. Tuy nhiên, không giống như Ribbon, Katana không tính bất kỳ khoản phí nào (vẫn chưa) – điều này khiến nền tảng trở thành vault có năng suất cao nhất (và rủi ro nhất).
Các vault covered call đã hoạt động tốt trong thời kỳ suy thoái của thị trường vì việc bán quyền chọn mua đã là một giao dịch sinh lợi trong những điều kiện như vậy. Nhưng người gửi tiền nên cảnh giác với những tác động của đợt tăng đột biến có thể ảnh hưởng lợi nhuận vault của họ như thế nào.
Những tháng khủng khiếp đối với các Cash-Secured Put
Như đã đề cập ở trên, các cash-secured put là một cách hay để kiếm lợi nhuận trong môi trường tăng giá. Tuy nhiên, trong một thị trường giảm giá, mọi thứ đều có thể trở nên tồi tệ, kể cả đối DOV bảo thủ nhất.
Các Cash-secured put hoạt động tốt trong vài tháng đầu năm 2022 và tránh được việc hết hạn sinh lời ngay cả khi thị trường đi xuống vào tháng 3. Mọi thứ bắt đầu có vẻ ảm đạm sau khi các sự kiện thiên nga đen xảy ra vào tháng 5 và tháng 6 khiến tất cả các vault đều xuống mức âm, xóa sạch lợi nhuận của những tháng trước đó chỉ trong một chu kỳ duy nhất.
Hai sự kiện chính đã xảy ra:
- Quyền chọn bán được bán vào ngày 6 tháng 5 (khi ETH ở mức ~ $2.700) với giá thực thi nằm trong khoảng từ $2.300 – $2.400 đã hết hạn sinh lời khi ETH lên đến ~ $1900 vào ngày hết hạn.
- Quyền chọn bán được bán vào ngày 10 tháng 6 (khi ETH ở mức ~ $1800 ) với giá thực thi nằm trong khoảng từ $1,450 – $1537 đã hết hạn sinh lời với ETH lên đến ~ $1,050 vào ngày hết hạn.
Friktion cũng có vẻ là một DOV khá bảo thủ khi bán các quyền chọn bán ETH với giá thực thi đạt mức thấp nhất 17 lần trong tổng cộng 20 lần. Điều này khiến dự án có lợi nhuận thấp nhất. Khi sự kiện thiên nga đen xảy ra, lợi nhuận thấp không cung cấp đủ bộ đệm và khiến chúng trở thành vault hoạt động kém nhất.
Trong khi đó, Katana – DOV có rủi ro cao nhất – đã giảm xuống mức -27%, so với mức -30% của Friktion. Ngay cả khi loại bỏ 10% phí khỏi các kỳ hạn có lãi, Friktion ở mức khoảng -28%.
Điều này tạo ra một số kết quả thú vị, trong đó có sự khác biệt về mặt tăng giá khi thị trường đi lên và các quyền chọn bán hết hạn trở nên vô giá trị. Tuy nhiên, khi thị trường đi xuống, việc xóa sạch ảnh hưởng đến tất cả gần như như nhau, trong đó các vault “rủi ro hơn” có hiệu suất tổng thể tốt hơn.
Các market maker và DOV
Các market maker (nhà tạo lập thị trường) đóng một vai trò quan trọng trong các DOV vì họ là đối tác mua các quyền chọn này từ những người gửi tiền vào DOV. Một câu hỏi quan trọng được đặt ra: tại sao các nhà tạo lập thị trường này lại mua các quyền chọn không sinh lời theo cách này?
Các nhà tạo lập thị trường chỉ đơn giản là chơi trò chơi, với mục đích kiếm lợi nhuận. Các DOV mang đến một cơ hội kinh doanh chênh lệch giá tuyệt vời trên thị trường quyền chọn với rủi ro rất thấp. Nói tóm lại, các nhà tạo lập thị trường có thể mua các tùy chọn từ DOV với giá rẻ hơn các tùy chọn tương đương trên Deribit.
Kết quả là, họ có thể nắm bắt được chênh lệch giá rủi ro thấp (mua từ DOV, bán trên Deribit), từ đó có thể vừa cung cấp tính thanh khoản cho các DOV và vừa bỏ túi một khoản chênh lệch giá mua và giá bán.
Các nhà tạo lập thị trường thường bán các quyền chọn 12 giờ trước phiên đấu giá, điều này làm giảm sự biến động ngụ ý (implied volatility – IV) xuống và sau đó mua lại các quyền chọn rẻ hơn thông qua DOV, biến nó thành delta-neutral và thu lợi nhuận chênh lệch giá.=
Biểu đồ trên phân tích IV 12 tiếng trước và trong thời gian đấu giá của Ribbon Finance. Ribbon Finance được sử dụng như một case study vì đây là DOV lớn nhất của TVL, có nghĩa là cho quy mô kinh doanh chênh lệch giá lớn nhất. Có thể thấy, IV hầu hết đều bị giảm xuống khi các cuộc đấu giá bắt đầu.
Chênh lệch tỷ lệ phần trăm theo chiều dương trong IV chỉ xảy ra khi thị trường biến động bất ngờ trong khoảng 12 tiếng, do đó hạn chế khả năng tác động của chúng đến IV. Tuy nhiên, điều này xảy ra khá thường xuyên và đó là lý do tại sao các MM vẫn dương trong hầu hết các khung thời gian.
So sánh các thiết kế DOV khác nhau
Bảng dưới đây giới thiệu một số giao thức hàng đầu trong không gian DOV. Mặc dù các sản phẩm tương tự nhau nhưng các giao thức lại khác nhau về cách thức hoạt động và hỗ trợ các tài sản khác nhau. Tất cả các yếu tố này có thể là một nhân tố quyết định đối với các nhà giao dịch sử dụng các giao thức đó.
Hầu hết tính thanh khoản trong các DOV được giải quyết trên ba chuỗi: Ethereum, Solana và Arbitrum. Một số nhân tố chung giữa các blockchain này bao gồm có nguồn cấp dữ liệu giá oracle đáng tin cậy, giao thức quyền chọn phi tập trung và nền tảng đấu giá trên chuỗi. Nếu không có ba nhân tố này, các DOV có thể có các mức độ rủi ro khác nhau về bảo mật và tập trung.
Khi đánh giá khả năng tiếp cận của các cuộc đấu giá, có sự khác nhau giữa các nền tảng.
Dân chủ hóa: Ribbon, Friktion, Katana
- Các nền tảng này có quy trình đấu giá dân chủ hóa không yêu cầu danh sách cho phép. Bất kỳ ai muốn tham gia cũng có thể xem giá thầu công khai trên chuỗi.
Yêu cầu danh sách được cho phép: Thetanuts & StakeDAO
- Các nền tảng này yêu cầu danh sách được cho phép, thường chỉ cho phép các nhà tạo lập thị trường. Quá trình đấu giá diễn ra ngoài chuỗi nhưng được giải quyết trên chuỗi.
Kết luận
DOV là các giao thức sáng tạo mang đến khả năng bán tùy chọn trên chuỗi và cho phép dễ dàng truy cập vào các sản phẩm được cấu trúc. Mặc dù sự phát triển của các sản phẩm DeFi được xây dựng xung quanh các quyền chọn hiện đã rất thú vị nhưng vẫn còn tương đối kém phát triển do sự phức tạp của việc có các tùy chọn trên chuỗi.
Các vấn đề như định giá sai khiến cả người bán và người mua sợ hãi, điều này càng làm giảm tính thanh khoản trên chuỗi của các quyền chọn. Người gửi tiền DOV chủ yếu có tính thanh khoản thụ động và không nhạy bén trong việc mua trước và bán các quyền chọn giá rẻ.
Hơn nữa, các yêu cầu về thế chấp hoàn toàn trong thị trường quyền chọn DeFi càng làm giảm hiệu quả sử dụng vốn. Tuy nhiên, nếu / khi đạt mức hoàn thiện, lĩnh vực này có thể là mảnh ghép DeFi quan trọng trong việc tạo ra các sản phẩm và chiến lược phức tạp hơn cho tất cả.
Bài viết được Hiền Lê biên tập từ “The Inner Workings of DeFi Option Vaults (DOVs)” của tác giả Joo Kian; với mục đích cung cấp thông tin và phi lợi nhuận. Chúng tôi không khuyến nghị đầu tư và không chịu trách nhiệm cho các quyết định đầu tư liên quan đến nội dung bài dịch.