Giới thiệu Router Protocol
Với vốn hóa thị trường hơn một nghìn tỷ đô la, hệ sinh thái tiền điện tử toàn cầu bao gồm hơn 5.000 loại tiền mã hóa hiện đang hoạt động trong các cơ sở hạ tầng bị hạn chế, cô lập, không thể truy cập cả tính thanh khoản và chức năng do các bên khác cung cấp. Các giao thức và cộng đồng trong toàn bộ ngành công nghiệp blockchain đang liên tục phấn đấu để giành vị trí hàng đầu trong mô hình Web 3.0 mới nổi.
Và trong khi sự nổi lên của Web 3.0 là không thể tránh khỏi, vẫn còn quá sớm để nói hệ sinh thái sẽ như thế nào – nó sẽ phát triển thành một nền tảng độc quyền, với toàn bộ không gian bị chi phối bởi một nền tảng blockchain duy nhất như Ethereum, hay sẽ biến thành nơi mà chỉ một số ít các giao thức kiểm soát thị trường?
Để chống lại vấn đề phân mảnh thanh khoản, cần có là một cơ sở hạ tầng sẽ chuyển giao thanh khoản một cách liền mạch giữa các pool thanh khoản biệt lập, gần giống như đường cao tốc nối các thành phố xa xôi. Cơ sở hạ tầng cầu nối cross-chain sẽ giúp thúc đẩy quá trình di chuyển thanh khoản và nỗ lực của nhà phát triển đối với các chain mới nổi khác nhau và cuối cùng dẫn đến một hệ sinh thái đa blockchain đang phát triển mạnh mẽ.
Router Protocol là gì?
Router Protocol là một cơ sở hạ tầng thanh khoản chuỗi chéo ban đầu nhằm mục đích cung cấp cơ sở hạ tầng cầu nối liền mạch giữa các giải pháp blockchain lớp 1 và lớp 2 hiện tại và tương lai, chẳng hạn như Matic và Ethereum.
Tổng quan Router Protocol
Router Protocol mong muốn xây dựng một giao thức thanh khoản cross-chain liền mạch, an toàn và có thể mở rộng để hỗ trợ một tương lai đa blockchain. Để đạt được mong muốn này, dự án cam kết xây dựng một hạ tầng cross-chain với mục đích sau:
- Tạo điều kiện cho dòng chảy thanh khoản liền mạch trên các blockchain,
- Cho phép các usecase mới và mở rộng khả năng kết hợp của các DeFi trên các blockchain khác nhau
- Thúc đẩy di chuyển thanh khoản và các nỗ lực của nhà phát triển đối với các chain và giải pháp mới nổi khác nhau
- Cuối cùng, dẫn đến một hệ sinh thái đa blockchain phát triển mạnh.
Điểm nổi bật của Router Protocol
Router Protocol không chỉ phát triển cho người dùng đầu cuối mà còn là nền tảng cho phép các nhà phát triển xây dựng sản phẩm của mình trên đó với những tính năng sau:
- Unified Gas Fees: sử dụng một phương tiện thanh toán đa chain.
- Cross-chain Governance: hỗ trợ người dùng tham gia quản trị trên nhiều chain.
- Best Price Discovery: giúp giao dịch với mức giá tốt nhất kết nối từ nhiều DEX.
- Unified Aggregator: cho phép giao tiếp và chuyển tài sản giữa các chain dễ dàng.
Các sản phẩm trên nền tảng Router Protocol
Router Protocol đã ra mắt 4 sản phẩm trên nền tảng của mình, bao gồm Galaxyfarm, Dfyn, Spacefarm và Analytics:
- Galaxyfarm: nền tảng khai thác thanh khoản trên đa blockchain.
- Dfyn: AMM DEX tương tự Uniswap.
- Spacefarm: phiên bản v1 của Galaxyfarm.
- Analytics: trang thông tin cho AMM trên Router Protocol.
Các kênh truyền thông của Router Protocol
Website: https://www.routerprotocol.com
Twitter: https://twitter.com/routerprotocol
Medium: https://routerprotocol.medium.com
Github: https://github.com/router-protocol
Telegram group: https://t.me/routerprotocol
Telegram channel: https://t.me/router_ann
Linkedin: https://www.linkedin.com/company/router-protocol
Router Protocol Team
Đội ngũ phát triển
Co-Founder: Ramani Ramachandran
MIT, Deloitte, Moody’s, Schlumberger; Hoạt động về blockchain kể từ năm 2014, đã xây dựng và điều hành một trong những quỹ tiền mã hóa sớm nhất của Châu Á. Đã xây dựng Fordex – stablecoin DEX đầu tiên trên thế giới cùng với 0x; Qume, một sàn giao dịch tiền điện tử cấp tổ chức; Ra mắt token crypto-index đầu tiên của Châu Á. |
Co-Founder + CTO: Shubham Singh
Full-stack Developer và Technical Architect trong lĩnh vực blockchain từ năm 2016; Đã xây dựng crypto-index (108token) cũng như Fordex – stablecoin DEX đầu tiên trên thế giới. Có nhiều kinh nghiệm phát triển các hệ thống giao dịch cường độ cao, độ trễ thấp. |
Co-Founder: Chandan Choudhury
Trưởng bộ phận Chiến lược tại Bitpolo, sàn giao dịch tiền mã hóa hàng đầu của Ấn Độ; Nhà giao dịch và cố vấn kỳ cựu trên các loại tài sản kéo dài hơn 15 năm. Nhà kinh doanh năng lượng tại Futures đầu tiên; Quỹ tiền mã hóa được quản lý, tạo ra lợi nhuận gấp 4 lần; Trưởng phòng Hoạt động & Nghiên cứu thị trường tại Tradelab. |
Chief Technical Architect & Co-Founder: Mounica Durga
Full-stack Developer và Technical Architect trong lĩnh vực blockchain từ năm 2016; Đã xây dựng 108token và Fordex, stablecoin DEX đầu tiên trên thế giới; Làm việc trên “matching engine” cho nền tảng phái sinh tiền mã hóa. |
Co-Founder: Priyeshu Garg
Engineer / Growth Hacker /Product Manager; Technical Advisor tại Umbrella Network; Software Engineer tại Ola; Nhà báo tại Cryptoslate và 8BTC. |
Công nghệ và Sản phẩm
Công nghệ
Cross-Chain Liquidity Protocol (XCLP)
XCLP hoạt động như một cơ sở hạ tầng cầu nối giữa các blockchain Lớp 1 và Lớp 2 hiện tại và trong tương lai để cho phép luồng dữ liệu cấp hợp đồng (contract-level) xuyên qua chúng, do đó cho phép truyền dữ liệu cấp tài sản (asset-level) với stablecoin là phương tiện truyền giá trị.
Bên cạnh việc kết nối các blockchain và cho phép luồng thông tin tự do, Router Protocol cũng sẽ giúp smart order-routing có thể thực hiện được, cho phép người dùng hoán đổi tài sản của họ từ các blockchain khác nhau một cách liền mạch.
Các thành phần trong XCLP:
- ParaRouter: mọi chain được hỗ trợ bởi Router Protocol sẽ có một “router bridge contract”, gọi là ParaRouter, triển khai trên đó. ParaRouter có thể khóa một stablecoin và broadcast một sự kiện mà người nghe sự kiện liên kết với ParaRouter có thể nhận được.
- Central Router: trung tâm lắng nghe sự kiện trên ParaRouters, xác nhận và chuyển tiếp sự kiện để xử lý tiếp theo đến chain đích.
- Event Listener: chức năng này chịu trách nhiệm phân tích cú pháp sự kiện được truyền bởi ParaRouter thành một thông điệp cầu nối chung.
- Writer: hàm này chịu trách nhiệm phân tích cú pháp thông điệp cầu nối thành một giao dịch hợp lệ và gửi nó đến chain đích.
- Validators: các node đặc biệt được liên kết với Central Router (Bộ định tuyến trung tâm) chịu trách nhiệm xác định tính hợp lệ của giao dịch
Ví dụ về hoạt động của XCLP
Giả sử Alice muốn chuyển USDC mà cô ấy nắm giữ trên mạng Ethereum (chuỗi nguồn) sang Binance Smart Chain (chuỗi đích). Để thực hiện hoán đổi này, các bước liên quan như sau:
- Cầu nối của Router ở phía Ethereum chấp nhận USDC của Alice và khóa nó trong khu dự trữ Ethereum ParaRouter.
- ParaRouter phát ra một thông báo được nhận bởi Event Listener và chuyển tiếp đến Central Router.
- Central Router với sự trợ giúp của các node xác thực sẽ thực hiện xác thực sự kiện và hướng dẫn ParaRouter trên BSC mở khóa một số lượng tương ứng token BUSD (stablecoin trên BSC) được khóa trong khu dữ trữ của BSC ParaRouter
- BUSD đã mở khóa được gửi đến địa chỉ ví BSC của Alice.
Các tính năng của XCLP
- High QOE: với Router Protocol, việc hoán đổi tài sản A trên một chain cho tài sản B trên chain khác sẽ đơn giản như đặt vé trực tuyến giữa hai thành phố. Bạn thiết lập các tham số của giao dịch, tối ưu hóa giá/độ chắc chắn thực hiện và giao thức sẽ loại bỏ tất cả sự phức tạp cơ bản cho bạn.
- Smart Order Routing: với việc bắc cầu tới tất các blockchain chính, Router Protocol sẽ đạt được smart order routing bằng cách đi qua nhiều blockchain khác nhau và AMM của chúng để thực hiện order với giá tốt nhất. Ví dụ: giả sử, Router Protocol tìm thấy giá BTC/USD tốt hơn tại một DEX trên blockchain Solana thay vì Uniswap trên Ethereum thì nó sẽ cố gắng thực hiện order đó từ Solana.
- Unified GAS fee: chuyển tài sản cross-chain yêu cầu một giao dịch phải được xử lý thông qua nhiều chain khác nhau, với mỗi chuỗi yêu cầu trả phí gas bằng token có nguồn gốc từ chain đó. Router Protocol đơn giản hóa quy trình này bằng cách cho phép người dùng trả một khoản phí duy nhất cho việc chuyển giao tài sản.
- Minimal slippage: XCLP là giao thức đầu tiên cho phép hoán đổi tài sản với stablecoin làm phương tiện chuyển giao giá trị. Nói chung, stablecoin ít biến động hơn hầu hết các loại tiền mã hóa, việc sử dụng chúng đảm bảo giảm thiểu sự trượt giá trong quá trình chuyển giao tài sản quy mô lớn.
Sản phẩm
Galaxy Farm
Đây là hoạt động staking và farming không tốn gas cho hệ sinh thái tài chính phi tập trung. Các dự án khác nhau từ hệ sinh thái Polygon (trước đây là Matic) và Ethereum sẽ tham gia vào Galaxy Farm để mang đến cho người dùng cơ hội thú vị nhằm thử nghiệm farming đa dự án kiểu mới.
Bạn có thể tham dự staking và farming tại: https://galaxyfarm.routerprotocol.com/
DFyn
DFyn là một AMM DEX lớp 2 hiện đang hoạt động trên Polygon. DFyn hoạt động như một node thanh khoản của Router Protocol và sẽ sớm hoạt động trên các blockchain khác.
Bạn có thể tìm hiểu thêm thông tin về DFyn tại https://www.dfyn.network/
Analytics
Trang thông tin cho AMM trên Router Protocol.
Security
Smart Contract của Router Protocol đã được audit bởi CertiK, một công ty nổi tiếng cung cấp các dịch vụ an ninh thông tin cho Blockchain. Ngoài ra, dự án đã vượt qua vòng security audit của Halborn. Bạn có thể tham khảo báo cáo kết quả audit theo link sau: https://github.com/router-protocol/router-protocol-audit
Router Protocol Backers
Router Protocol đã huy động được 4,1 triệu USD từ một nhóm các công ty đầu tư mạo hiểm và các nhà điều hành và nhà sáng lập web2.0 / web3.0 nổi bật như Coinbase Ventures, Woodstock Fund, QCP Capital, Alameda Research, De-Fi Capital, Polygon, Wintermute, Shima Capital, TeraSurge Capital, Maple Block, và Quỹ Bison.
Router Protocol Roadmap và tokenomics
Router Protocol Tokenomics
Tổng quát
Các thông số chính của token ROUTE:
- Token Name: Router Protocol.
- Ticker: ROUTE.
- Blockchain: Ethereum.
- Token Standard: ERC-20.
- Contract: 0x16eccfdbb4ee1a85a33f3a9b21175cd7ae753db4
- Token Type: Utility.
- Total Supply: 20,000,000 ROUTE.
- Circulating Supply: 7,363,610.41 ROUTE.
Phân bổ token:
- Seed Round: 600,000 ROUTE, 3.00%
- Private Round: 1,521,818 ROUTE, 7.61%
- Reward Pool: 3,444,000 ROUTE, 17.22%
- Ecosystem Fund: 5,084,000 ROUTE, 25.42%
- Team: 3,000,000 ROUTE, 15.00%
- Liquidity Provision Fund: 350,000 ROUTE, 1.75%
- Foundation: 4,000,000 ROUTE, 20.00%
- Strategic Partners: 2,000,000 ROUTE, 10.00%
Lịch mở khóa token:
- Seed round: được khóa trong vòng 15 tháng và mở khóa dần trong 6 tháng.
- Private round: được khóa trong 9 tháng.
- Phần thưởng Pool: được phân phối hằng ngày trong vòng 12 tháng.
- Quỹ hệ sinh thái: 8% được mở khóa vào ngày đầu tiên, 7% sẽ được mở khóa vào tháng thứ 3, phần còn lại phân phối hàng tháng 17 tháng.
- Team: 10% mở khóa vào tháng thứ 9, còn lại được phân phối hàng tháng trong 12 tháng.
- Liquidity Provision Fund: 80.000 ROUTE mở khóa vào ngày đầu tiên, 30.000 ROUTE vào ngày 30, còn lại sẽ được phân phối hàng quý trong 12 tháng.
- Foundation: 10% mở khóa vào tháng thứ 9, còn lại được phân phối hàng tháng trong 12 tháng.
- Strategic Partners: được khóa trong 12 tháng.
Token use case
- Cung cấp thanh khoản, khai thác thanh khoản cho DEX.
- Sử dụng để trả thưởng cho đóng góp của cộng đồng.
- Thanh toán phí giao dịch.
- Sắp tới sẽ ra mắt cơ chế quản trị hệ thống với ROUTE.
Router Protocol Roadmap
Router Protocol Partner
Router Protocol đã sớm thiết lập mối quan hệ đối tác với Polygon, Terra, Algorand, Avalanche, elrond, Chainlink, Biconomy và OKExChain
Kết luận
Router Protocol là môt cross-chain aggregator mạnh mẽ. Nó không chỉ hỗ trợ các blockchain Layer 1, mà còn hỗ trợ rất nhiều các blockchain Layer 2 khác.
Với việc vừa gọi vốn thành công 4.1M USD từ những tên tuổi lớn như Alameda Research, Coinbase thì chắc chắn thời gian tới sẽ là đợt phát triển rất lớn của dự án này. Hãy cũng FXCE tiếp tục theo dõi dự án này trong tương lai nhé!
Bài viết được FXCE Ventures biên tập với mục đích cung cấp thông tin và phi lợi nhuận. Chúng tôi không khuyến nghị đầu tư và không chịu trách nhiệm cho các quyết định đầu tư liên quan đến nội dung bài dịch.
—————————————————
👉 Theo dõi FXCE Ventures
Group Chat | Research Hub | FXCE Spotlight | Tổng hợp airdrop | FXCE Pool Coin